Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Benchmarking the effiency of container ports in Vietnam / Phạm Thị Minh Thúy, Bùi Thị Thùy Linh, Vũ Phương Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01112
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Biện pháp nâng cao sự hài lòng của khách hàng cá nhân về dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Khánh Huyền, Phạm Thu Hà Anh, Bùi Thị Minh Thúy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19565
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Dự án thành lập chi nhánh nhượng quyền chuỗi đồ uống thương hiệu Clover Tea and Coffee tại Hải Phòng / Phạm Thị Minh Thúy, Lương Thị Kim Huệ, Vũ Thị Phương Thảo; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19579
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Đánh giá ảnh hưởng của dịch Covid-19 đến hoạt động xuất khẩu nông sản Việt Nam trong 3 tháng đầu 2020 / Đặng Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thùy Dung, Nguyễn Thế Bách; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 107tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19056
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 5 Evaluations of the seafarers quality at Thanh Ha marine services & trading limited liability company / Đồng Khánh Vương, Lê Thu Uyên, Nguyễn Công Quyền; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 66p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19348
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh ; Minh Thúy dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 09517
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 7 Liêu trai chí dị / Bồ Tùng Linh ; Minh Thúy dịch . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 143tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07129, PD/VT 07130
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 8 Liêu trai chí dị : Tủ sách Văn học kinh điển thế giới / Bồ Tùng Linh ; Minh Thúy dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06866
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 9 Một số đề xuất để Việt Nam tận dụng những ưu đãi từ hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam-Nhật Bản (VJEPA) / Nguyễn Như Quỳnh, Nguyễn Thị Vân, Đặng Minh Thúy; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 59tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17833
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Nâng cao hiệu quả hoạt động kho CFS của công ty cổ phần vận tải và thuê tàu Vietfratch / Nguyễn Thị Minh Thúy, Trần Thị Thúy, Ngô Thị Yến; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17289
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Nghiên cứu một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại CTCP thương mại & vận tải 64 / Mai Thị Dung, Phan Minh Thúy, Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 144tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17961
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 12 Nghiên cứu tác động của sản lượng thông qua của cảng Hải Phòng đến sự phát triển kinh tế xã hội thành phố Hải Phòng / Lã Thị Thu Trà, Trần Minh Thúy, Nguyễn Thị Mỹ Linh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 63tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18033
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Nghiên cứu và đánh giá về kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Tự Long / Hoàng Thị Minh Thúy, Bùi Thị Sen, Trần Đức Việt ; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 53 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17453
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 14 Quản trị rủi ro tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương - CN Hải Phòng / Nguyễn Thị Minh Thúy; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02689
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Phạm Văn Hùng, Trần Minh Hoàng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế kỹ thuật và thi công đo vẽ thành lập bản đồ địa hình dưới nước phục vụ xây dựng bến tàu lai dắt và tàu chuyên ngành dầu khí tại bến số 1 Cảng Dung Quất / Trần Minh Hoàng, Phạm Văn Hùng, Phạm Thị Minh Thúy ; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 150tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18868
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Tính toán thiết kế hệ thống bảo vệ trạm biến áp 110/35/24KV có ứng dụng Role số 7UT51x hãng Siemens huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Xuân Trường, Lê Minh Thúy, Nguyễn Đức Anh Thái; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19251
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 18 Tính toán thiết kế trạm xử lý nước cấp công suất 12.000 m3/ngày đêm / Vũ Minh Thúy, Bùi Thị Lan Anh, Ngô Thùy Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19216
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Vận dụng mô hình kim cương phân tích lợi thế cạnh tranh hoạt động xuất khẩu của ngành linh kiện điện tử Việt Nam / Đặng Thị Phương Trang, Nguyễn Thị Kim Chi, Phạm Thị Thanh; Nghd.: Phạm Minh Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19052
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 20 Xây dựng phần mềm WH quản lý vị trí hàng tại kho CFS, công ty cổ phần Tân Cảng 128-Hải Phòng / Nguyễn Minh Thúy, Đặng Minh Duy, Phạm Thị Tịnh Tâm; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19489
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :