Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ sản phẩm ở Công ty Tuyển than Hòn Gai / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03948
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Đề xuất giải pháp quản lý đảm bảo tiến độ thi công công trình xây dựng tại công ty Trách nhiệm hữu hạn Xây lắp Đông Kinh / Nguyễn Bảo Trung;Nghd.:Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05085
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 3 Lập quy trình công nghệ tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 135 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07841, PD/TK 07841
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả công tác đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn của huyện Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03374
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Nhà / Nguyễn Bảo Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 202tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07043, PD/VV 07044, PM/VV 05439-PM/VV 05441
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn từ KM23-24+500, sông Lạch tray / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12650, PD/TK 12650
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế máy nâng container kiểu cần, sức nâng Q=46T, theo kiểu máy F475 của hãng Ferari / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: Bùi Thức Đức, Phạm Hoàng Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14158, PD/TK 14158
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :