Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng liên doanh Việt Nga-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03630
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Một số biện pháp nâng cao công tác đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04694
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Hải Phòng / Trần Thị Hồng, Nguyễn Thảo Nguyên, Phạm Thị Quỳnh Nga; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20064
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 Nghiên cứu giải pháp áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại các doanh nghiệp Việt Nam/ Nguyễn Minh Trang, Bùi Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 59tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01588
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Nghiên cứu mô hình kinh doanh nhượng quyền của thương hiệu Highlands Coffee / Vũ Thị Diệu Hương, Nguyễn Minh Trang, Nguyễn Tuyết Nhung; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19593
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại công ty cổ phần xây dựng số 15 năm 2013 / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 103tr; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13217
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 7 Phân tích báo cáo tài chính Công ty CP Nhựa Tân Đại Hưng / Nguyễn Vân Anh, Nguyễn Thị Ngọc, Trịnh Thị Thu Phương; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 104tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18923
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 8 Phân tích chiến lược kinh doanh của chuỗi Siêu thị VINMART / Nguyễn Văn Thái, Nguyễn Thị Hường, Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Quỳnh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18374
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Phân tích tình hình tài chính Công ty CP Đóng tàu Sông Cấm - Hải Phòng / Trần Thị Anh, Đoàn Phương Linh, Hoàng Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18908
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 10 Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Cảng HP / Phạm Hoàng Chiến, Phạm Ngọc Phương Anh, Trần Thị Thanh Hương, Đào Thị Lan Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19861
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 11 Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Nhựa Tiền phong giai đoạn 2020-2021 / Vũ Thị Mai, Vũ Đức Lâm, Trương Thị Lan, Lê Thị Ngọc Ánh; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20283
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 12 Phân tích tình hình tài chính và biện pháp nâng cao hiệu quả công ty TNHH thương mại và dịch vụ xuất nhập khẩu Liên Minh / Vũ Nhật Mai; Lê Trần Thái Hà; Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thu Trang, ; Nghd.:Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21165
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 13 Phân tích tình hình thực hiện một số chỉ tiêu của công ty cổ phần vận tải 1 Traco. / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Th.s Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2014 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12907
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Tìm hiểu và phân tích tình hình tài chính tại Công ty CPTM DV tổng hợp Cảng Hải Phòng / Vũ Thị Mai Hương, Phạm Thị Hương, Nguyễn Thị Phương Hà; Nghd.: Nguyễn Minh Trung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19640
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :