Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá quy trình giao nhận lô hàng nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH vận tải quốc tế Minh Quân / Lương Thị Hoài Trang, Nguyễn Thị Chi, Đỗ Thành Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20685
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Hệ thống hoá quy trình khai thác tàu dầu cho Vosco / Nguyễn Thị Chi; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 79 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10189
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 3 Nghiên cứu đặc tính của các tín hiệu định vị trong hệ thống GPS / Nguyễn Thị Chiêm, Nguyễn Thúy Hường, Nguyễn Văn Hải, Phạm Thị Mai Hương; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17469
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Nghiên cứu thực trạng và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty CP Xuất nhập khẩu vận tải Tân Hoàng Hiệp / Nguyễn Thị Chi, Hoàng Minh Ngọc, Nguyễn Thị Hương Ly; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20039
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 5 Phân tích tình hình thực hiện chỉ tiêu giá thành vận tải theo khoản mục chi phí của công ty cổ phần dịch vụ vận tải và thương mại (Transco) trong 2 năm 2010-2012 / Nguyễn Thị Chi; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 122 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11273
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Phân tích về ngành công nghiệp vận tải biển của Ả rập Saudi / Phạm Thị Hát, Trần Thị Mai Ngọc, Nguyễn Thị Chinh, Đỗ Thị Quỳnh Phương . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.64-71
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 7 Thiết kế tàu chở than trọng tải 20.000 T chạy cấp không hạn chế, vận tốc 14,5 hl/h / Nguyễn Thị Chi; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 178 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10561, PD/TK 10561
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :