Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các giải pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam sang thị trường EU / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Th.S Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12167
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Chống thất thu thuế giá trị gia tăng đối với các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Chi cục thuế Quận Hải An - TP Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03902
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Công ty tư vấn xây dựng Hải Hiền / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 129tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19379
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Đánh giá những điểm mới về bảo vệ môi trường trong luật bảo vệ môi trường Việt Nam 2014 / Nguyễn Thị Dung; Nghd.; Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15184
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 5 Đề xuất một số giải pháp cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho Cảng Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Ths. Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 74 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07294
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • 6 Giáo trình luật thương mại Việt Nam. T. 1 / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (c.b.), Nguyễn Thị Vân Anh, ... (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 1 (có sửa đổi, bổ sung). - H. : Tư pháp, 2018 . - 500tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06915, PD/VV 06916, PM/VV 05215-PM/VV 05220
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-thuong-mai-Viet-Nam_T.1_2018.pdf
  • 7 Giáo trình luật thương mại Việt Nam. T. 2 / Nguyễn Viết Tý (cb.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Vân Anh, .. . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Công an nhân dân, 2015 . - 503tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-luat-thuong-mai-Viet-Nam_T.2_2015.pdf
  • 8 Giáo trình luật thương mại Việt Nam. T. 2 / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh.. . - Tái bản lần thứ 1 (có sửa đổi, bổ sung). - H. : Tư pháp, 2018 . - 391tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06917, PD/VV 06918, PM/VV 05221-PM/VV 05226
  • Chỉ số phân loại DDC: 346.5
  • 9 Giáo trình luật thương mại. T. 1 / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 499tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04308-PD/VV 04310, PM/VV 04121, PM/VV 04122
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 10 Giáo trình luật thương mại. T. 2 / Nguyễn Viết Tý chủ biên; Phan Chí Hiếu, Nguyễn Thị Khế, Nguyễn Thị Dung (CTĐT) . - H. : Công an nhân dân, 2012 . - 503tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04311, PD/VV 04312, PM/VV 04123, PM/VV 04124
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 11 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu lưới rê 605 KW tại công ty đóng tàu Nam Triệu Bộ Công An / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Mai Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15616, PD/TK 15616
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Luật kinh tế / Chuyên khảo / Nguyễn Thị Dung (c.b), Trần Thị Bảo Ánh, Lê Hương Giang.. . - H. ; Lao động, 2017 . - 755tr. : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06645, PD/VT 06646, PM/VT 08910-PM/VT 08912
  • 13 Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng cho thuê tàu chuyến của công ty Vinaship trong quý III năm 2012 / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: ThS. Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11272
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Một số biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ vận tải Quốc tế / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Ths. Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14881
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 15 Một số vấn đề giao tiếp ngôn ngữ / Nguyễn Thị Thuận chủ biên, Nguyễn Thị Dung, Bùi Thị Vân Quỳnh .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 250tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/KNN001 0001-GT/KNN001 0003, PD/VT 06942, PD/VT 06943, PM/VT 09336-PM/VT 09338
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 16 Nghiên cứu các biện pháp bảo đảm tài sản trong hợp đồng tín dụng tại ngân hàng TMCP hàng hải / Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Khắc Hiếu; Nghd.: Lương Thị Kim Dung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19500
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 17 Phân tích các cảng trung chuyển ở Đông Nam Á và Đông Bắc Á / Phạm Vũ Hải, Nguyễn Thị Dung . - 2018 // Journal of student research, Số 3, tr.91-97
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 18 Sự biến đổi của nhân vật thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam (Nghiên cứu) / Nguyễn Thị Dung . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 659tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07971
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 19 Thế giới mộng ảo trong truyện cổ tích Việt Nam : Khảo sát, nghiên cứu / Nguyễn Thị Dung . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 199tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06232
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 20 Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn Thị Dung nghiên cứu sưu tầm . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 411tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05934
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 21 Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Nguyễn Thị Dung nghiên cứu, tìm hiểu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 699tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05935
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện Anh Dũng - Long An / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 287 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15795, PD/TK 15795
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Hưng Thịnh - Hải Phòng / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 255 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15815, PD/TK 15815
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn cát cửa Lạch Giang-Nam Định / Nguyễn Văn Thiện, Đỗ Tuấn Dương, Lưu Ngọc Hà, Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 145tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18189
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Xây dựng hệ thống giám sát, điều khiển nhiều trạm PLC qua trạm Internet / Nguyễn Thị Dung; Nghd: TS. Hoàng Xuân Bình, Nguyễn Văn Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09741, PD/TK 09741
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Xây dựng quy trình xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp trắc quang trong lĩnh vực môi trường và áp dụng tính toán đối với phương pháp trắc quang. Xác định hàm lượng sắt tổng trong mẫu nước / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15315
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :