Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 41 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analysis on the business performance at An Trang Transport and Trading Investment Company Limited / Ta Hong Hue; Nguyen Thi Nhinh; Nguyen Thi Thuy Trinh, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21095
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Assessment of outbound process at Gemadept Bonded Warehouse / Nguyen Duc Thang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18667
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác thiết lập tiêu chí và phân luồng tại Cục Hải quan TP. Hải Phòng / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04395
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận tại Công ty CP giao nhận và tiếp vận quốc tế Interlog / Tống Thiên Hoa, Phạm Thu Hoàn, Phạm Đức Thịnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20012
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 5 Các giải pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu của công ty Cổ phần dịch vụ Giao nhận hàng hóa TNN / Phạm Thị Mai Phương; Nghd: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 61tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12949
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 6 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hóa tại Công ty TNHH liên doanh MAC-NELS Shipping Việt Nam / Trần Thị Phương Anh, Mai Anh Minh, Nguyễn Thảo Vân; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20014
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 7 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics của công ty TNHH T&M Forwatding / Vũ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Hài; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19453
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Đánh giá dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH Giao nhận và vận tải Trung Dũng / Hoàng Mỹ Hà Anh, Đỗ Đức Thắng, Đỗ Bách Tùng; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18994
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 9 Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty CP giao nhận vận tải Phương Lâm / Lê Trung Khánh, Nguyễn Thị Phương Anh, Phạm Hải Bình; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19991
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 10 Đánh giá hoạt động hệ thống Logistics của công ty TNHH Tân Huy Hoàng / Phạm Thị Mai Phương, Vũ Trúc Quỳnh, Trần Hà My; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17290
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics tại công ty cổ phần Logistics Hải Phòng / Lê Thị Hồng, Nguyễn Hà Phương, Nguyễn Thị Bảo Ngọc; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19459
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Đánh giá rủi ro trong hoạt động khai thác của bến cảng Đình Vũ tại Hải Phòng / Đặng Thị Thu Hằng, Trần Thanh Lâm, Nguyễn Thị Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20000
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 13 Đánh giá sự phát triển hợp đồng quyền chọn tại ngân hàng Thương mại Cổ phần xuất nhập khẩu Eximbank / Phạm Thị Mai Phương; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14991
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty CP Vận tải và Kinh doanh tổng hợp / Ngô Thành Công, Nguyễn Thị Thanh Loan, Lương Khắc Duy; Nghd.: Phạm Thị Mai Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18998
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 15 Evaluating business performance at Vinabingo company from 2016-2020 / Pham Huyen My, Do Tuan Nam, Truong Thi Phuong Chi; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19919
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Evaluating business performance of freight forwarding service for imported shipment at ITI Logistics / Do Duong Quang, Pham Thanh Hoa, Mai Thi Thao; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19910
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Evaluating business performance of Gemadept corporation / Truong Anh Thang, Tran Ngoc Nam, Le Tat Trung Hieu; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19915
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Evaluating container terminal performance at Tan Cang 128 - Hai Phong Joint stock Company / Nguyen Ngoc Trung Hieu; Vu Truong Giang; Vu Duy Hai, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21098
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Evaluating performance of international freight forwarding service for FCL goods Imported by sea at Pegasus Global Logistics Co., LTD / Bui Thi Kim Oanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18677
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 20 Evaluating quality of freight forwarding service at THC IMEXCO / Le Thi To Uyen; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18538
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Evaluating service quality at SK import and export logistics company Limited / Pham Ngoc Khanh; Pham Duc Dung; Vu Kim Hoang Huy, ; Nghd.:Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21126
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 22 Evaluating the Business performance of Viet Nam Northern food Corporation in Exporting ST25 rice to China Market / Vu Dinh Ngoc Duy; Do Minh Hien; Tran Kim Tan, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21099
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Evaluating the quality of freight forwarding service at Dragon Logistics limited Company Hai Phong Branch / Khong Thi Yen Nhi, Nguyen Thi Thanh Hoa, Do Thanh Loc; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19909
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Evaluating the quality of multimodal transport services at VietNam ocean Shipping Joint Stock Company / Nguyen Dinh Hung; Trinh Van Phuc; Nguyen Tuan Dung, ; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 76tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21091
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Evaluation of export process in Cheng-V Company Limited / Pham Thanh Tu; Sup.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18555
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Evaluation of freight forwarding services quality at Global Keylink company Limited / Nguyen Duy Thanh, Bui Thi Tuoi, Le Dieu Linh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19342
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Evaluation of road transport service quality at TNT Logistics Limited Liability Company / Do Cong Thanh; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18670
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Evaluation of transportation service quality in Worldwide Logistics Company / Nguyen Thi Ngoc Nhu; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18514
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Evaluation on Capacity of forwarding imported cargo by sea at Max service Co., LTD from 2017 to 2019 / Nguyen Van Huyen, Pham Thi Minh Trang, Nguyen Thuy Trang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19206
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Evaluation on customer satisfaction of logistics service at T&T HaiPhong trading and service limited company / Doan Thi Khanh Linh, Ngo Khanh Linh, Truong Quoc Dat; Nghd.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19450
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 41 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :