Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A book for IELTS / Sam Mc Carter, Julie Easton, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải tiếng Việt . - 2nd ed. - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 302tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07863, PM/VT CD07863, PNN 01348, PNN 01349, PNN/CD 01348, PNN/CD 01349
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 A book on writing / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 152 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07860, PNN 01350, PNN 01351
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 Academic writing practice for IELTS / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 187tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07858, PNN 01354, PNN 01355
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Basic IELTS: Writing / Wang Yue Xi; Nguyễn Thành Yến: Chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 171 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07827, PNN 01300, PNN 01301
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Essay writing for English tests / Gabi Duigu; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2012 . - 67 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07859, PNN 01352, PNN 01353
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Giao tiếp bằng tiếng Anh trong những tình huống thông thường = Common English conversations / Greg Eismin ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2006 . - 119tr. ; 18cm + 01 VCD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04457, PM/VV CD04457, PNN 01664, PNN 01665, PNN/CD 01664, PNN/CD 01665
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 7 IELTS Ideas and vocabulary / Carolyn Catt chủ biên; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 64 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07821, PNN 01250, PNN 01251
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 IELTS on track : Test practice academic / Stephen Slater, Donna Millen, Pat Tyrie ; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 257tr. ; 26cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07850, PM/VT CD07850, PNN 01318, PNN 01319, PNN/CD 01318, PNN/CD 01319
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 IELTS reading tests / Sam McCarter, Judith Ash ; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 196tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07676, PNN 01330, PNN 01331
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 10 IELTS speaking recent actual tests & suggested answers / Simon Yu chủ biên; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 297 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07836, PNN 01290, PNN 01291
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 IELTS writing for success : Academic module / Terence Mitchell ch.b. ; Chuyển ngữ phần chú giải: Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 351 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07710, PNN 01624, PNN 01625
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 IELTS writing recent actual tests / Trịnh Khánh Lợi, Đỗ Tư Tấn chủ biên ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 268tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07835, PNN 01288, PNN 01289
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 IELTS: Speaking Preparation and Practice / Carolyn Catt; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 84 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07843, PM/VT CD07843, PNN 01334, PNN 01335, PNN/CD 01334, PNN/CD 01335
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Luyện dịch tiếng anh thương mại / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2010 . - 407 tr/ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04498-PD/VV 04502, PM/VV 04196-PM/VV 04200
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 15 Market leader : Giáo trình dành cho các trường đại học, cao đẳng / David Cotton, David Falvey, Simon Kent; Thành Yến chú giải và biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 95tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03310
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 Marvellous techniques for IELTS writing / Kirk Kenny chủ biên; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 241 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07725, PNN 01210, PNN 01211
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Model essays for IELTS writing: The newest topic trend in IELTS writing exam / New Oriental Education & Technology Group IELTS Research Institute; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 194 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07848, PNN 01326, PNN 01327
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 New toeic 4n4 four weeks for weakness : 520 level / Neungyule Education ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2015 . - 207 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07650, PM/VT CD07650, PNN 01518, PNN 01519, PNN/CD 01518, PNN/CD 01519
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 New toeic 4n4 four weeks for weakness : 620 level / Neungyule Education ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2009 . - 210 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07651, PM/VT CD07651, PNN 01520, PNN 01521, PNN/CD 01520, PNN/CD 01521
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 New toeic 4n4 four weeks for weakness : 730 level / Neungyule Education ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2009 . - 207 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07652, PM/VT CD07652, PNN 01522, PNN 01523, PNN/CD 01522, PNN/CD 01523
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 New toeic 4n4 four weeks for weakness : 860 level / Neungyule Education ch.b. ; Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Nhân Trí Việt, 2011 . - 209 tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07653, PM/VT CD07653, PNN 01524, PNN 01525, PNN/CD 01524, PNN/CD 01525
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Practical IELTS speaking / Nguyễn Thành Yến chuyển ngữ . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 220tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 07652, PNN 01248, PNN 01249
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Rainbow Toeic : Part 5, 6 / Choi Jong Min ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 271tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07619, PNN 01470, PNN 01471
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 Rainbow Toeic : Part 7 / Choi Jong Min ; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 199tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07620, PNN 01472, PNN 01473
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 Rainbow Toeic. P. 1, 2, 3, 4 / Byeon Jinhyeop; Nguyễn Thành Yến dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 412tr. ; 26 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07618, PM/VT CD07618, PNN 01468, PNN 01469, PNN/CD 01468, PNN/CD 01469
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 Shortcut to IELTS : Listening and speaking / Phil Biggerton, Gary O'Connor, John Ross; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 177tr. ; 25cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07852, PM/VT CD07852, PNN 01316, PNN 01317, PNN/CD 01316, PNN/CD 01317
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Visuals : Writing about graphs, tables and diagrams / Gabi Duigu; Nguyễn Thành Yến chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 63tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07826, PNN 01356, PNN 01357
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :