Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp mở rộng cho vay tiêu dùng tại Ngân hàng TMCP Thương Tín - PGD Lê Hồng Phong chi nhánh Hải Phòng / Trần Thị Bích Diệp, Trịnh Thị Trang, Trần Thị Thu Hường; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19576
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 2 Biện pháp nâng cao hiệu quả cho vay tiêu dùng tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt nam chi nhánh Hạ Long / Trần Thị Bích Nguyệt; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03506
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần thứ 13. - Tp. HCM : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 . - 299tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-bai-tap-trac-nghiem-kinh-te-vi-mo_Nguyen-Nhu-Y_2019.pdf
  • 4 Cẩm nang kinh doanh Harvard : Các kỹ năng marketing hiệu quả / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thu Hà biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 238tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Cac-ky-nang-marketing-hieu-qua_2006.pdf
  • 5 Cẩm nang kinh doanh Harvard : Quản lý dự án lớn và nhỏ / First News ; Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch . - HCM. : NXB. Tổng hợp TP. HCM., 2006 . - 191tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-kinh-doanh-Harvard_Quan-ly-du-an-lon-va-nho_2006.pdf
  • 6 Dự báo sản lượng thông qua cảng Chùa Vẽ giai đoạn 2023-2025 bằng phương pahsp dự báo thống kê ngắn hạn / Phạm Thị Thảo Vân, Đỗ Thanh Hằng, Trần Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20665
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Đánh giá công tác bảo vệ môi trường và xây dựng giải pháp cải thiện chất lượng vệ sinh môi trường tại ga tàu hỏa thành phố Hải Phòng / Trần Thị Bích Phượng; Nghd.: TS. Ngô Kim Định . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 51 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/TK 09179
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 8 Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác bãi container của Công ty TNHH PAN Hải An / Nguyễn Đức Hải Long, Nguyễn Duy Mạnh, Trần Thị Bích Phượng, Phạm Văn Tú; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19009
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 9 Đánh giá tình hình ký kết và thực hiện hợp đồng bảo hiểm tàu của công ty Cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2010 / Trần Thị Bích Liên; Nghd.: Ths. Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10215
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 10 Giải pháp thúc đẩy xuât khẩu mặt hàng cà phê sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Hà Châu, Trần Thị Bích Ngọc, Trần Trung Hiếu; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18396
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 11 Huy động vốn : Khó mà dễ ! : Cách thuyết phục "Đánh gục" nhà đầu tư / Alejandro Cremades ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 266tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06965, PD/VV 06966, PM/VV 05583-PM/VV 05585
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.15
  • 12 Lãnh đạo bằng câu hỏi : Tìm giải pháp và lãnh đạo hiệu quả thông qua câu hỏi = Leading with questions : How leaders find the right solutions by knowning what to ask / Michale J. Marquardt ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07139, PD/VV 07140, PM/VV 05599, PM/VV 05600
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 13 Lập kế hoạch giải phóng tàu DERYOUNG SUPERSTAR tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Trịnh Thị Lan, Trần Thị Bích Ngân, Nguyễn Thị Thùy Trang; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18982
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Một số biện pháp tăng cường công tác quản trị tài chính của công ty CP Quê Hương / Trần Thị Bích Ngọc, Đỗ Lan Phương, Vũ Thị Trà My; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20048
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 15 Một số biện pháp tăng cường thu hút đầu tư FDI vào mô hình khu công nghiệp sinh thái tại tổ hợp khu công nghiệp DEEP C Hải Phòng / Trần Thị Bích Uyên; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 83tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04683
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Nghiên cứu kế hoạch hóa tiền lương và phương pháp chia lương cho CBCNV công ty Cổ phần Cáp điện LS-VINA năm 2014 / Trần Thị Bích Hạnh; Nghd: Lê Thị Nguyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 75tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13070
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Nghiên cứu khả năng triển khai các hệ thống GMDSS 2.0 / Hoàng Thị Hường, Nguyễn Thị Thắm, Bùi Thị Hồng Hợi, Trần Thị Bích; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17480
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại sản xuất Đức Lâm / Trần Thị Bích; Nghd.: TS Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15050
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 19 Nghiên cứu pháp luật về hoà giải thương mại quốc tế tại Việt Nam / Trần Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thuỳ Trang, Trần Thị Hải Yến; Nghd.: Hoàng Thị Ngọc Quỳnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20255
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 20 Nghiên cứu quy trình vận chuyển hàng than bằng đường biển của Công ty Cổ phần Vinaship / Trần Thị Bích Phương, Trần Vân Quỳnh, Vũ Thị Mỹ Duyên; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Logistics: Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 47tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18017
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Nghiên cứu thực trạng và đề xuất mô hình thu gom, xử lý rác thải đảm bảo vệ sinh môi trường tại xã Hùng Thắng, huyện Tiên lãng, thành phố Hải Phòng / Trần Thị Bích Ngọc, Phạm Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Vũ Minh Trọng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18274
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 22 Những quy định của pháp luật quốc tế về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và thực tiễn Việt Nam / Vũ Dạ Quỳnh Hương, Hoàng Thị Minh Thảo, Trần Thị Bích Uyên, Đặng Thế Quyền; Nghd.: Trần Gia Ninh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 105tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17788
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 23 Tạo lập kế hoạch kinh doanh hoàn hảo : Biết người, hiểu ta. Trăm trận trăm thắng! = Business plans for small businesses / Colin Barrow ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2018 . - 279tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06705, PD/VT 06706, PM/VT 09143-PM/VT 09145
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 24 Tập bài giảng Tình hình, nhiệm vụ của thành phố Hải Phòng : Thuộc Chương trình đào tạo Trung cấp lý luận chính trị - hành chính / Trần Thị Bích Hằng chủ biên . - H. : Lý luận chính trị, 2017 . - 291tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00390, BGH/TV 00391
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 25 Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm / Kim Woo Choong; Người dịch: Trần Thị Bích Phượng . - H. : Kinh tế quốc dân, 2015 . - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05331-PD/VV 05334, PM/VV 04473
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 26 Thuật lãnh đạo khởi nghiệp : Cách biến ý tưởng kinh doanh thành doanh nghiệp vững mạnh = Starup leadership : How savvy entrepreneurs turn their ideas into successful enterprises / Derek Lidow ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 381tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07141, PD/VV 07142, PM/VV 05607, PM/VV 05608
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.11
  • 27 Tuyệt chiêu tuyển dụng : Hiểu để thành công / Erika Lucas ; Trần Thị Bích Nga dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh : Saigonbooks, 2017 . - 219tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07081, PD/VV 07082, PM/VV 05361-PM/VV 05363
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :