Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bản tin Khoa học xã hội & Nhân văn / Trung tâm Khoa học xã hội & Nhân văn Hải Phòng . - 32tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TC00119
  • Chỉ số phân loại DDC: 301.597
  • 2 Các ngôn ngữ Đông Nam Á trong giao lưu và phát triển / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 203tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01500, Pd/vv 01501, Pm/vv 00636
  • Chỉ số phân loại DDC: 495
  • 3 Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.309
  • 4 Công nghiệp hoá, hiện đại hoá. Những bài học thành công của Đông Nam Á / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; PTS. Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 108 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00782, Pd/vt 00783, Pm/vt 02216-Pm/vt 02218
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 5 Cộng đồng nước có sử dụng tiếng Pháp =Communauté francophone/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Vương Toàn chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 363 tr.: Chuyên đề thông tin khoa học xã hội; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01557, Pd/vv 01558, Pm/vv 00708
  • Chỉ số phân loại DDC: 400
  • 6 Địa chí thị xã Đồ Sơn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 282tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00560
  • Chỉ số phân loại DDC: 915.973
  • 7 I. Cantơ người sáng lập nền triết học cổ điển Đức / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia ; Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên . - H. : Khoa học xã hội, 1997 . - 304tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01426, Pd/vv 01427, Pm/vv 00546
  • Chỉ số phân loại DDC: 920
  • 8 Khoa học và công nghệ thông tin thế giới đại cương/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Bùi Biên Hoà chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 204 tr.: Chuyên đề thông tin khoa học xã hội; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01551, Pd/vv 01552, Pm/vv 00704-Pm/vv 00706
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.48
  • 9 Kinh tế học phát triển những vấn đề đương đại : Sách tham khảo / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia . - H. : Khoa học xã hội, 2003 . - 438tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.07
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kinh_te_hoc_phat_trien_nhung_van_de_dai_cuong.pdf
  • 10 Kinh tế hộ trong nông thôn Việt Nam / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Chu Văn Vũ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1995 . - 187 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01507, Pd/vv 01508, Pm/vv 00640
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 11 Marketing : Lý thuyết và vận dụng (CTĐT) / Ngô Xuân Bình . - H. : Khoa học xã hội, 2001 . - 559tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02618, Pd/vv 02619, Pm/vv 02165-Pm/vv 02172
  • Chỉ số phân loại DDC: 381
  • 12 Ngôn ngữ trong xã hội công nghiệp hoá/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Huy Cẩn chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1996 . - 170 tr: Chuyên đề; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01533, Pd/vv 01534, Pm/vv 00702
  • Chỉ số phân loại DDC: 400
  • 13 Những vấn đề xung quanh việc hợp nhất Châu Âu / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Văn Dân chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 247 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01511, Pd/vv 01512, Pm/vv 00644
  • Chỉ số phân loại DDC: 940
  • 14 Nước Nga mười năm cải cách/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Thị Luyến chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 252 tr.: Chuyên đề; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01531, Pd/vv 01532, Pm/vv 00703
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 15 Quan hệ kinh tế đối ngoại Trung Quốc thời kỳ mở cửa/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Nguyễn Minh Hằng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội , 1997 . - 194 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01466, Pd/vv 01467, Pm/vv 00575-Pm/vv 00577
  • Chỉ số phân loại DDC: 337.151
  • 16 Sự sống của tác phẩm triết học/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Trọng Chuẩn chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 531 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02173, Pm/vv 01653
  • Chỉ số phân loại DDC: 100
  • 17 Tăng trưởng với các nước đang phát triển. Vấn đề và giải pháp / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Đinh Thị Thơm chủ biên . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 282 tr.: Thông tin khoa học xã hội, chuyên đề; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01543, Pd/vv 01544, Pm/vv 00658-Pm/vv 00660
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 18 Tệ nạn xã hội: Căn nguyên - biểu hiện - phương thức khắc phục/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia . - H.: Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 264 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01523, Pd/vv 01524, Pm/vv 00697
  • Chỉ số phân loại DDC: 302
  • 19 Tham nhũng tệ nạn của mọi tệ nạn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Nguyễn Y Na chủ biên . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 1997 . - 198tr. : Thông tin khoa học xã hội, chuyên đề ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01525, Pd/vv 01526, Pm/vv 00699
  • Chỉ số phân loại DDC: 302.5
  • 20 Thông tin khoa học xã hội & nhân văn Hải Phòng . - Hp . - 56 tr.; 27x20 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00086
  • 21 Thư mục hương ước Việt Nam / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Trương Thị Thọ chủ biên; Tôn Kim Tiên biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 1994 . - 162 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00788, Pd/vt 00789, Pm/vt 02221-Pm/vt 02223
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 22 Thư mục thần tích thần sắc / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia; Trương Thị Thọ chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1996 . - 1276 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00776, Pd/vt 00777, Pm/vt 02212-Pm/vt 02214
  • Chỉ số phân loại DDC: 390
  • 23 Triết học phương Tây hiện đại : Từ điển / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Đỗ Minh Hợp dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996 . - 634tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01478, Pd/vv 01479, Pm/vv 00582-Pm/vv 00584
  • Chỉ số phân loại DDC: 190
  • 24 Tư duy mới về phát triển cho thế kỷ 21/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia . - H.: Chính trị quốc gia, 2000 . - 146 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01554, Pd/vt 01555
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.49
  • 25 Về động lực của sự phát triển kinh tế - xã hội/ Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia; Lê Hữu Tầng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 238 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01494, Pd/vv 01495, Pm/vv 00632
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :