Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hệ chất lượng trong xây dựng . - H.: Xây dựng, 1998 . - 65 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01758, Pd/vt 01759, Pm/vt 03268-Pm/vt 03270
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 2 Masonry : Design and construction, problems and repair / John M. Melander, Lynn R. Lauersdorf editors . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 431p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00291, SDH/Lt 00292
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Masonry_Design-and-construction-problems-and-repair_John-M.Melander_1993.pdf
  • 3 Móng cọc tiết diện nhỏ : Tiêu chuẩn thiết kế. Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu . - H. : Xây dựng, 1996 . - 53tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01795, Pd/vt 01796, Pm/vt 03271-Pm/vt 03273
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 4 Qui chuẩn xây dựng Việt nam =Building code of Vietnam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 306 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01861, Pd/vt 01862
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 5 Qui chuẩn xây dựng Việt nam =Building code of Vietnam. Tập 2/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1998 . - 385 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01863, Pd/vt 01864
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 6 Qui chuẩn xây dựng Việt nam = Building code of Vietnam. T. 3 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 239tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01865, Pd/vt 01866
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 7 Qui chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 2/ Bộ xây dựng . - H: Xây dựng, 1997 . - 185 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01857, Pd/vt 01858, Pm/Vt 03926-Pm/Vt 03928
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 8 Qui chuẩn xây dựng Việt Nam. T. 3 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 123tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01859, Pd/vt 01860, Pm/Vt 03929-Pm/Vt 03931
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 9 Quy chuẩn xây dựng Việt Nam. Tập 1/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1997 . - 162 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01855, Pd/vt 01856, Pm/vt 03923-Pm/vt 03925
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 10 Sai số lắp đặt thiết bị nước thải đô thị - tiểu chuẩn thải . - H.: Xây dựng, 1996 . - 83 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01793, Pd/vt 01794, Pm/vt 03274-Pm/vt 03276
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.3
  • 11 Tiêu chuẩn ngành 22TCN 289:2002 : Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu : Công trình bến cảng / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 29tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/22TCN-289-2002_Quy-trinh-ky-thuat-thi-cong-va-nghiem-thu_Cong-trinh-ben-cang_2002.pdf
  • 12 Tiêu chuẩn về khảo sát và đo đạc xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 432 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01867, Pd/vt 01868, Pm/vt 03935-Pm/vt 03937
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 13 Tiêu chuẩn Việt Nam. Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1994 . - 163 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02060, Pd/vv 02061, Pm/vv 01528-Pm/vv 01530
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.102
  • 14 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Viêt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế = Proceedings of vietnam construction standards. T. 3 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 475tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01274-Pd/vt 01276
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 15 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường. T. 9 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 558tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01292-Pd/vt 01294
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 16 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Những vấn đề chung. T. 1 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 476tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01268-Pd/vt 01270
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 17 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Phương pháp thử. T. 10 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 422tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01295-Pd/vt 01297
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 18 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Phương pháp thử. T. 11 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 539tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01298-Pd/vt 01300
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 19 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Quản lý chất lượng, thi công và nghiệm thu. T. 7 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 964tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01286-Pd/vt 01288
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 20 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế. T. 2 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 392tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01271-Pd/vt 01273
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 21 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế. T. 4 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 356tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01277-Pd/vt 01279
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 22 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế. T. 5 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 704tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01280-Pd/vt 01282
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 23 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Tiêu chuẩn thiết kế. T. 6 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 725tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01283-Pd/vt 01285
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 24 Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam : Vật liệu xây dựng và sản phẩp cơ khí xây dựng. T. 8 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 420tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01289-Pd/vt 01291
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :