Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Điện tàu thuỷ/ Thân Ngọc Hoàn . - H.: Giao thông vận tải, 1991 . - 204 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DTT 00001-DTT 00143, Pd/vv 00155, Pd/vv 00855
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Marine electrical equipment and practice / H.D. McGeorge . - 2nd ed. - Britain : Newnes, 1993 . - 158p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01352-Pd/Lv 01354, Pm/Lv 01646-Pm/Lv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PDLV%2001352-52%20-%20Marine-electrical-equipment-and-practice.pdf
  • 3 Máy điện tàu thuỷ. T. 1 / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 220tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: MADI 0007
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Máy điện tàu thuỷ. T. 2 / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1999 . - 190tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/May-dien-tau-thuy_T.2_than-Ngoc-Hoan_1999.pdf
  • 5 Máy điện tàu thuỷ. T. 2 / Thân Ngọc Hoàn . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 190tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: MADII 0016
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Modern marine electricity and electronics / Smith Willard . - Taiwan : Maritime fress, 19?? . - 420p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01307-Pd/Lv 01309, Pm/Lv 01534-Pm/Lv 01550
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Practical marine electrical knowledge / Dennis T. Hall . - Witherloy, 1999 . - 223p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01047
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001047%20-%20Practical-marine-electrical-knowledge_2ed_Dennis-T.Hall_1999.pdf
  • 8 Practical marine electrical knowledge / H. Hall . - London : Videotet marine international, 1992 . - 132p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00728-Pd/Lt 00730, Pm/Lt 02098-Pm/Lt 02104, SDH/LT 01128
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 9 Ships electrical systems- safety and maintenance . - London: Ramillies House, 19?? . - 124 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00372, Pd/Lt 00373, Pm/Lt 01229-Pm/Lt 01235
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Truyền động điện tàu thuỷ / Lưu Đình Hiếu . - H. : Xây dựng, 2004 . - 240tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02703-Pd/vt 02705, PD/VT 03673, PD/VT 03674, Pm/vt 04906-Pm/vt 04911, SDH/vt 00843, TDDTT 0001-TDDTT 0492
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2002703%20-%20TruyenDongDienTT.pdf
  • 1
    Tìm thấy 10 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :