Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 41 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng trắc địa cao cấp / Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2000 . - 120tr. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-trac-dia-cao-cap_Vu-The-Hung_2000.pdf
  • 2 Bản đồ đường đi của bão ở biển Đông (1954 - 1975) / Tổng cục khí tượng thủy văn . - H. : Cục dự báo khí tượng thủy văn, 1980 . - 46tr. ; 14cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01604
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 3 Bảng các hệ số tính toán thuỷ triều/ Nguyễn Ngọc Bích . - H.: Giao thông vận tải, 1993 . - 101 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00383, Pd/vt 00384, Pm/vt 01267-Pm/vt 01270, Pm/vt 05446, Pm/vt 05447
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 4 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 1/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 178 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00889
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 5 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 2/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 172 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00890
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 6 Bảng thuỷ triều 1990. Tập 3/ Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển . - H.: Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1990 . - 80 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00891
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 7 Bảng thuỷ triều 1992 : Đà Nẵng, Quy Nhơn, Vũng Tàu, Sài Gòn, Hà Tiên, Trường Sa. T. 2 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT thuỷ văn, 1991 . - 172tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00025
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 8 Bảng thuỷ triều 1992 : Hồng công, Kom Pong Som, Xingopo, Băng Cốc. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : TTKT Thuỷ văn, 1991 . - 110tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00026
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 9 Bảng thuỷ triều 1992. T. 1 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng văn biển, 1991 . - 177tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00803, Pm/vv 00024
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 10 Bảng thuỷ triều 1992. T. 2./ Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 172tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00804
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 11 Bảng thủy triều 1992. T. 3 / Tổng cục khí tượng thuỷ văn . - H. : Trung tâm khí tượng thuỷ văn biển, 1991 . - 109tr. : 01 phụ bản; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00805
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 12 Bùn cát sông ngòi & bồi lắng hồ chứa / Phạm Thị Hương Lan . - H. : Xây dựng, 2017 . - 179tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06087, PD/VT 06088, PM/VT 08422, PM/VT 08423
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 13 Catalogue of admiralty charts and other hydrographic publications . - Lon don: Lilley & Reynolds, 1971 . - 205 tr. ; 38 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 14 Cấu trúc địa chất và tiến hóa biển Đông trong Kainozoi / C.b: Phùng Văn Phách; Nguyễn Như Trung, Trần Tuấn Dũng, Nguyễn Hoàng,.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2016 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06223, PM/VT 08553
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 15 Cơ sở hải dương học / Phạm Văn Huấn; Hiệu đính: Lê Đức Tổ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 159tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hai-duong-hoc_Pham-Van-Huan_1991.pdf
  • 16 Disasters . - 2005 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00029
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2005/Disasters/
  • 17 Dòng chảy gió vùng duyên hải Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Minh . - 2008 // Tạp chí Khí tượng thủy văn, Số 566, tr. 26-29
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 18 Địa chất thuỷ văn và khai thác các mỏ khoáng sản cứng / Hoàng Kim Phụng . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 144tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01575
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 19 Địa chất và địa vật lý vùng quần đảo Hoàng sa và Trường sa / Nguyễn Thế Tiệp . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 299tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VT 03160-Pd/VT 03162
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 20 Exploring tropical cyclones / Michelle K. Hall, C. Scott Walker, Larry P. Kendall, .. . - Aus : Brooks/Cole, 2007 . - 96p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02540
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 21 Hải dương học đại cương. P. 2, Các quá trình động lực học / V.N. Vorobiev, N.P. Smirnov . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 9tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hai-duong-hoc-dai-cuong_P.2_V.N.Vorobiev_2006.pdf
  • 22 Hải dương học vật lý. T.1/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H. : ĐH&THCN, 1981 . - 275tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00439, Pd/vt 00440
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 23 Hải dương học vật lý. Tập 2/ N.I. Egorop; Võ Văn Lành biên tập . - H.: ĐH&THCN, 1981 . - 298 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00441, Pd/vt 00442
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 24 Indian ocean and South China sea = Bảng thủy triều. T. 3 . - 358p
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Indian-ocean-and-South-China-sea_Bang-thuy-trieu_Vol.3.pdf
  • 25 L'oeil et le soleil / S. Vavilov . - M. : Languages etrangeres, 1955 . - 141 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00406
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 26 Manual of applied field hydrogeology / Willis D. Weight . - America : McGraw-Hill, 2001 . - 623p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00011
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000011%20-%20Manual-of-applied-field-hydrogeology.pdf
  • 27 Marine meteorology and oceanography : Khí tượng - Hải dương . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 223tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11106E 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 28 Ocean-atmosphere interactions of gases and particles / Peter S. Liss, Martin T. Johnson edite . - New York : Springer, 2014 . - 315p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03516, SDH/LT 03517
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003516-17%20-%20Ocean-atmosphere-interactions-of-gases-and-particles_Peter-S.Liss_2014.pdf
  • 29 Physical geology: earth revealed / David Mc Geary, Charles Plummer, Diane Carlson . - 4th ed. - Boston : Mc Graw - Hill, 200 . - 578tr. ; 28cm + 01 CD ROM
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01377
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 30 Số liệu thuỷ văn miền Bắc Việt nam năm 1971:Các trạm vùng không ảnh hưởng triều. Tập 1 . - H: Cục thuỷ văn bộ thuỷ lợi, 1975 . - 539 tr ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551
  • 1 2
    Tìm thấy 41 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :