Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Highway bridge maintenance planning and scheduling / Mark Hurt, Steven D. Schrock . - Amsterdam : Butterworth-Heinemann, 2016 . - ix, 337p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04109
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004109%20-%20Highway-bridge-maintenance-planning-and-scheduling_Mark-Hurt_2016.pdf
  • 2 Highway engineering / Martin Roger, Bernard Enright . - 3rd ed. - West Sussex : John Wiley & Sons, 2016 . - 405p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03220, SDH/LT 03221
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Highway-engineering_3ed_Martin-Roger_2016.pdf
  • 3 Highway engineering : Planning, design, and operations / Daniel J. Findley, Bastuab J. Schroeder, Christopher M. Cunningham,.. . - Amsterdam : Elsevier, 2016 . - 714p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03218, SDH/LT 03219, SDH/LT 04115
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003218-19%20-%20Highway-engineering_Daniel-J.Findley_2016.pdf
  • 4 Highway engineering handbook : Building and rehabilitating the infrastructure / Roger L. Brockenbrough editor . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2009 . - 855p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03216, SDH/LT 03217, SDH/LT 03514, SDH/LT 03532
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003216-17%20-%20HIGHWAY%20ENGINEERING.pdf
  • 5 Intelligent transportation systems : Functional design for effective traffic management / Robert Gordon . - 2nd ed. - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland, c2016 . - xviii, 282p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.312 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Intelligent-transportation-systems_Functional-design-for-effective-traffic-management_2ed_Robert-Gordon_2016.pdf
  • 6 Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Nghiên cứu và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý dự án đường cao tốc Tiên Yên - Móng Cái tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 125tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04462
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 8 Study of the use of industrial waste in highway construction industry : Cement concrete pavement / Jayeshkumar Pitroda, F.S. Umrigar, L.B. Zala . - 1. Auflage. - Saarbrücken : LAP LAMBERT Academic Publishing, 2016 . - 258p. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00834
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000834%20-%20Study%20of%20the%20Use%20of%20Industrial%20Waste%20in%20Highway%20Construction%20Industry.pdf
  • 9 Sử dụng bãi thải thạch cao của nhà máy DAP Đình Vũ để gia cố nến đất trong xây dựng đường giao thông / Trần Long Giang . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.54-57
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế cầu Long Thành thuộc dự án đường cao tốc / Phạm Quang Thanh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Phạm Thị Huyền Trang ; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 175tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18894
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Thiết kế đường cao tốc/ Dương Ngọc Hải . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 146 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02123, Pd/vt 02124, Pm/vt 04288-Pm/vt 04290
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.1
  • 12 Thiết kế tuyến đường ô tô cao tốc / Trương Đình Giai; Đinh Việt Hồng dịch; Nguyễn Quang Chiêu hiệu đính . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 164tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04418
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • 13 Transportation project management / Rob Tieman . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - vii, 296p. : illustrations (chiefly color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.040973 23/eng/20230530
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Transportation-project-management_Rob-Tieman_2023.pdf
  • 14 Trao đổi về mô hình quản lý khai thác đường cao tốc / Doãn Minh Tâm . - 2009 // Tạp chí giao thông vận tải, số 1+2, tr.36-37
  • Chỉ số phân loại DDC: 388.1
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :