Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bạch Long Vĩ đảo thanh niên / Nguyễn Hằng Thanh chủ biên . - H : Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, 2021 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00570
  • Chỉ số phân loại DDC: 320.109
  • 2 Biển, đảo Việt Nam nguồn cội từ bao giờ / Quý Lâm tuyển chọn và hệ thống . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 405tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05630, PD/VT 05631
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.46
  • 3 Chùa cổ Hải Phòng. T. 1 / Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2013 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00564
  • Chỉ số phân loại DDC: 294.309
  • 4 DDR natur, bevolkerung und wirtschaft . - Berlin : KNxb., 1969 . - 150p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00400
  • Chỉ số phân loại DDC: 550
  • 5 Du lịch 3 miền. T. 1, Nam / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 5. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2012 . - 391tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.1_Nam_Buu-Ngon_2012.pdf
  • 6 Du lịch 3 miền. T. 2, Trung / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 6. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2016 . - 442tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.2_Trung_Buu-Ngon_2016.pdf
  • 7 Du lịch 3 miền. T. 3, Bắc / Bửu Ngôn . - Tái bản lần thứ 3. - HCM. : Nxb. Thanh niên, 2008 . - 379tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Du-lich-3-mien_T.3_Bac_Buu-Ngon_2008.pdf
  • 8 Đất và người Thái Bình. Q. 1 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 639tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08193, PD/VV 08194
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008193-94%20-%20Dat-va-nguoi-Thai-Binh_Q.1_Pham-Minh-Duc_2019.pdf
  • 9 Đất và người Thái Bình. Q. 2 / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Sân khấu, 2019 . - 323tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08195, PD/VV 08196
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • 10 Địa chí thị xã Đồ Sơn / Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003 . - 282tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00560
  • Chỉ số phân loại DDC: 915.973
  • 11 Địa danh Khánh Hòa xưa và nay : Lược khảo và tra cứu một số địa danh / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa thông tin, 2010 . - 627tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00466
  • Chỉ số phân loại DDC: 910
  • 12 Đồng chí Lương Khánh Thiện với cách mạng Việt Nam và quê hương Hà Nam / Nguyễn Xuân Thắng, Nguyễn Đình Khang, Lê Quốc Lý, .. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2019 . - 368tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00571
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 13 Geopolitics of the energy transformation : The hydrogen factor / International Renewable Energy Agency (IRENA) . - Abu Dhabi : IRENA, 2022 . - 117p. : color illustrations, color maps, color photograph ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geopolitics-of-the-energy-transformation_The-hydrogen-factor_IRENA_2022.pdf
  • 14 Hành trình vô tận / Dư Thu Vũ; An Lạc group dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 467tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06068, PM/VV 04814
  • Chỉ số phân loại DDC: 910.4
  • 15 Hát đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng : Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt - Nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 233tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00567
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 16 Hải Phòng : Di tích - Danh thắng xếp hạng Quốc gia / Nguyễn Hữu Nghi, Phạm Xuân Thẩm, Trinh Minh Hiên, ... sưu tầm, biên soạn . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2005 . - 222tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00572
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.7
  • 17 Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562
  • Chỉ số phân loại DDC: 680.959
  • 18 Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa ; H.đ: Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Kính . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 176tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00559
  • Chỉ số phân loại DDC: 680.095
  • 19 Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng / Trịnh Minh Hiên chủ biên . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 184tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00566
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 20 Lịch sử Hải Phòng. T. 2, Từ năm 938 đến năm 1888 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00002
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.701
  • 21 Lịch sử Hải Phòng. T. 3, Từ năm 1888 đến năm 1955 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00003
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.701
  • 22 Lịch sử Hải Phòng. T. 4, Từ năm 1955 đến năm 2020 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00004
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.701
  • 23 Lịch sử Hải Phòng. T.1, Từ thời nguyên thủy đến năm 938 / Ban chỉ đạo biên soạn lịch sử Hải Phòng . - H. : Chính trị quốc gia sự thật, 2021 . - 460tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00001
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.701
  • 24 Lịch sử nhà máy đóng tàu Bạch Đằng : 1961-2004 / Phạm Văn Đính (ch.b.), Nguyễn Minh, Phạm Xuân Thanh biên soạn . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 325tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00557
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lược sử thành phố Hải Phòng = Hai Phong in the history of Viet Nam / Sở Ngoại vụ. Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2018 . - 190tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00568
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.735
  • 26 Miền đất Dương Kinh : Thơ. T. 11 / Bùi Anh Đại, Bùi Thị Thu Hằng, Bùi Trọng Thể,.. . - H. : NXB Hội Nhà văn, 2018 . - 223tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00569
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 27 Ngàn năm một tiếng thở dài / Dư Thu Vũ; Người dịch: An Lạc Group . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 423tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07791, PD/VV 07792, PM/VV 05847, PM/VV 05848
  • Chỉ số phân loại DDC: 915
  • 28 Ngô Quyền và nhà Ngô trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2020 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00565
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.702
  • 29 Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563
  • Chỉ số phân loại DDC: 959.704
  • 30 Politics in pacific Asia : An introduction / Huang Xiaoming . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 272p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02536, SDH/LT 02537
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 1 2
    Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :