Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dùng phương pháp Fuzzy Analytic Hierarchy Process (AHP) nghiên cứu tiêu chí phát triển trung tâm dịch vụ Logistics quốc tế cho khu vực Kinh tế trọng điểm Bắc Bộ/ Trần Hải Việt, Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 114tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01614
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 2 Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn sinh hoạt và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý của tỉnh Bắc Giang / Vũ Văn Tình, Phạm Trung Quân; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18152
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Đánh giá quy trình giao hàng từ khu công nghiệp Quảng Châu, Bắc Giang tới cảng Richmond, Hoa Kì / Đoàn Kiều Chinh, Lương Thị Khánh Ly, Mai Khánh Vân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20938
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Hội thảo khoa học Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ các trường đại học kỹ thuật góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2010-2015 : Tuyển tập báo cáo lần thứ 35 / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Bắc Giang : Nông nghiệp, 2009 . - 140tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Khảo sát địa hình tuyến đường cao tốc Bắc GIang-Lạng Sơn đoạn từ KM85 đến KM95 / Trần Hưng Đạt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 136 tr.; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17183, PD/TK 17183
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 347tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00476
  • Chỉ số phân loại DDC: 680
  • 7 Mô hình trung tâm logistics nông sản cho sản phẩm vải thiều tỉnh Bắc Giang/ Nguyễn Minh Đức, Lê Mạnh Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01615
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Bảo Yến, Bắc Giang / Lương Thị Yến; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 221 tr.; 30 cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15928, PD/TK 15928
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá Đại học Hùng Vương - Bắc Giang / Nguyễn Đắc Duyệt; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 248 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17111, PD/TK 17111
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công ký túc xá trường Cao đẳng xây dựng Bắc Giang / Bùi Văn Thịnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 224 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15755, PD/TK 15755
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường qua hai điểm A - B thuộc địa phận huyện Lục Nam - Huyện Bắc Giang / Bùi Văn Lãng; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 167 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16922, PD/TK 16922
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 12 Thiết kế cầu Yên Lại thuộc tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn, đoạn km45+100 - Km108+500 / Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Văn Dũng, Trần Văn Duẩn; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 261 tr.; 30 cm+15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17727, PD/TK 17727
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 13 Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn đoàn từ Km65 đến Km75 / Đoàn Văn Linh; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 124 tr. ; 30 cm + 20 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15974, PD/TK 15974
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế tuyến đường tỉnh 295 từ Km6+00 đến Km8+00 thuộc huyện Lục Nam tỉnh Bắc Giang / Bùi Ngọc Hưng; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 177 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16082, PD/TK 16082
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :