Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các đề xuất để cải thiện hoạt động của kho CFS tại Công ty Cổ phần Vận tải Container Việt Nam - Green Port / Nguyễn Ngọc Ánh, Bùi Minh Phương, Giang Ngọc Bích, Nguyễn An Phú; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18734
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Đánh giá công tác tổ chức xếp dỡ hàng cho tàu container tại xí nghiệp cảng Green Port / Mai Thị Lan Phương; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14976
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Đề xuất biện pháp cải tiến quy trình giao nhận container tại cầu cảng Green Port / Trần Hà Ngọc Điệp; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16319
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng nguyên container tại cảng Greenport / Bùi Thị Thùy Trang, Lâm Thùy Linh, Vũ Đại Tùng; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19846
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Lập trình điều khiển cho hệ thống Spreader VDL SMITS tại cảng Green Port sử dụng PLC S7-300 / Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 51 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15449, PD/TK 15449
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của cảng GreenPort / Trần Bảo Hưng; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01058
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Phân tích cấu trúc động học cơ cấu thay đổi tầm với, nâng hạ hàng và trang thiết bị điều khiển cần trục KE tại cảng GREEN PORT / Hoàng Văn Nguyên; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16795, PD/TK 16795
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Phân tích trang thiết bị điều khiển cần trục Liebherr cảng Greenport / Nguyễn Anh Thơ; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 50 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16753, PD/TK 16753
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Quy trình giải phóng tàu APL Chu Lai-container ship tại cảng Green Port / Nguyễn Khánh Linh, Đồng Thị Mai Linh, Bùi Phương Thảo; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 64tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18032
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Research on the document procedure for importing cargo at CFS warehouse of green port / Nguyen Thi Thuy Linh; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16642
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Tác động của cảng Green port tới hoạt động logistics và kinh doanh dịch vụ logistics của công ty cổ phần container Việt Nam / Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Thu Thảo, Bùi Thị Tính; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 74tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18009
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Tìm hiểu bài toán tối ưu hóa xếp dỡ hàng hóa, áp dụng cho việc tối ưu hóa xếp dỡ container tại cảng Greenport Hải Phòng / Vũ Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03429
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 13 Xây dựng hệ thống chỉ tiêu đánh giá hoạt động khai thác bến cảng container của Green port / Phạm Minh Thanh; Nghd.: TS. Dương Văn Bạo . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 86 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08149
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 14 Xây dựng phần mềm quản lý bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị cho xí nghiệp cảng Greenport / Nguyễn Duy Tài; Nghd.: Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15189
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :