Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 87 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Algorithms / Robert Sedgewick . - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 1983 . - xiii, 551p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms_robert-sedgewick_1983.pdf
  • 2 Algorithms / Robert Sedgewick, Kevin Wayne . - 4th ed. - Upper Saddle River, NJ : Addison-Wesley, 2011 . - xiii, 955p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04411
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Algorithms_4ed_robert-sedgewick-and-kevin-wayne_2011.pdf
  • 3 Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf
  • 4 Cẩm nang thiết bị đóng cắt/ Boehle Bernhard . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1998 . - 865 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01837, Pd/vv 01838, Pm/vv 01110-Pm/vv 01117
  • Chỉ số phân loại DDC: 671
  • 5 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2002 . - 256tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-cat-gia-cong-co-khi_Nguyen-Ngoc-Dao_2002.pdf
  • 6 Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 256tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05399-PD/VT 05401, PM/VT 07579, PM/VT 07580
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 7 Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 8 Công nghệ kim loại. T. 2, Gia công bằng áp lực - Hàn / Trần Hữu Trường, Đinh Công Mễ, Trần Tại, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 286tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CNKL2 00001-CNKL2 00130, CNKL2 00151-CNKL2 00170, Pd/vt 01023-Pd/vt 01025, Pm/vt 05142-Pm/vt 05144
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.8
  • 9 Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên ngành chế tạo máy các trường đại học kỹ thuật / B.s.: Trần Thế Lực (ch.b.), Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 138tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-tao-hinh-cac-be-mat-dung-cu-cong-nghiep_Banh-Tien-Long_2004.pdf
  • 10 Design and production of metal-cutting tools / P. Rodin . - M. : Mir, 1968 . - 301 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00654
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 11 Dụng cụ cắt kim loại / Nhà máy dụng cụ số 1 - Hà Nội . - H. : Nhà máy dụng cụ số 1, 1977 . - 93tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00479
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 12 Đánh giá tác động của việc thực hiện các cam kết cắt giảm thuế quan của Việt Nam trong hiệp định ATIGA. / Nguyễn Thị Nghiên; Nghd.: Ths Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14988
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 13 Đọc và phân tích mạch điện máy cắt gọt kim loại/ Phạm Thế Hựu . - H.: Công nhân kỹ thuật, 1982 . - 299 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00475
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 14 Đồ gá trên máy cắt kim loại. T. 1 / Nguyễn Văn Long . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1987 . - 103tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00457
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Do-ga-tren-may-cat-kim-loai_T.1_Nguyen-Van-Long_1987.pdf
  • 15 Động lực học máy công cụ (CTĐT) / Phạm Thế Trường; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 219tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00689-Pd/vt 00691, Pm/vt 01916-Pm/vt 01922
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 16 Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên; Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ 5, có chỉnh lý và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2007 . - 295tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-ky-thuat-cat-got-kim-loai_2007.pdf
  • 17 Giáo trình cơ sở kỹ thuật cắt gọt kim loại : Máy và dụng cụ cắt gọt kim loại - phạm vi ứng dụng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng chủ biên ; Trần Sỹ Tuý, Bùi Quý Lực . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 295tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04012, PD/VT 04013, PM/VT 06216-PM/VT 06218
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 18 Giáo trình gia công trên máy CNC : Gia công trên máy tiện CNC. Gia công trên máy phay CNC / Bùi Thanh Trúc . - H. : Lao động, 2010 . - 205tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Gia-cong-tren-may-CNC_Bui-Thanh-Truc_2010.pdf
  • 19 Giáo trình hướng dẫn đồ án công nghệ chế tạo máy : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Quang Tuyến (cb.) . - H. : NXB. Hà Nội, 2007 . - 234tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-huong-dan-do-an-cong-nghe-che-tao-may_Nguyen-Quang-Tuyen_2007.pdf
  • 20 Giáo trình nguyên lý cắt và dụng cụ cắt : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phạm Đình Tân chủ biên . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 129tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nguyen-ly-cat-va-dung-cu-cat_Pham-Dinh-Tan_2005.pdf
  • 21 Hàn cắt kim loại bằng khí / Nguyễn Văn Tới, Vũ Trọng Tú . - H. : Xây dựng, 2018 . - 184tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05956, PD/VT 05957, PM/VT 08309, PM/VT 08310
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 22 Hàn cắt kim loại trong đóng tàu . - Hải Phòng: NXB Hải Phòng, 2016 . - 110tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Hàn khí và cắt kim loại / I.I. Xôcôlôp; Phạm Văn Nhuần dịch . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984 . - 380tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00930
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 24 Hàn và cắt bằng hơi / Phạm Huy Chính . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 130tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05990, PD/VT 05991, PM/VT 08313, PM/VT 08314
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.5
  • 25 Hệ thống hiệu chỉnh thích nghi áp dụng cho FMS / Lê Văn Cương . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.42-46
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế Lực, Lê Thanh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 195tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04103, PD/VT 04104, PM/VT 06089-PM/VT 06091
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 27 Kỹ thuật tiện / P. Denegionui ; Nguyễn Quang Châu dịch . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1989 . - 206tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-tien_P.Denegionui_1989.pdf
  • 28 Kỹ thuật tiện / Trần Văn Địch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 282tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02838
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 29 Lập chương trình xác định chế độ cắt khi phay mặt phẳng và phay biên dạng trên máy phay đứng / Nguyễn Thị Thu Lê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 26tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00129
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 30 Máy cắt kim loại . T. 1 / Phạm Đắp . - H. : Đại học Bách khoa , 1970 . - 58tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.3
  • 1 2 3
    Tìm thấy 87 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :