Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced computer architecture : 13th Conference, ACA 2020, Kunming, China, August 13-15, 2020, Proceedings / Dezun Dong, Xiaoli Gong, Cunlu Li, Dongsheng Li, Junjie Wu (eds.) . - Singapore : Springer, 2020 . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.2/2 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-computer-architecture_13th-conference,-ACA-2020_Dezun-Dong_2020.pdf
  • 2 Bao trì và sửa chữa đơn giản máy vi tính / Phil Laplante; Đặng Văn Sử biên tập; Đặng Quang Thành dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995 . - 135 tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01648
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.16
  • 3 Bài giảng kiến trúc máy tính / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin. Trường Đại học Hàng hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 94tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kien-truc-may-tinh_DHHH_2010.pdf
  • 4 Bên trong của Máy vi tính IBM PC / Norton Peter; Nguyễn Hoàng dịch . - H. : Liên hiệp Công nghệ mới - sản phẩm mới, 1989 . - 453tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00709
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.165
  • 5 Computer organization and design : The hardware/software interface / David A. Patterson, John L. Hennessy . - 5th ed. - Waltham, MA : Morgan Kaufmann, c2014 . - 370p. : ill. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.22 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-organization-and-design_5ed_D.A.Patterson_2014.pdf
  • 6 Computer organization and design : The hardware/software interface / David A. Patterson, John L. Hennessy ; with contributions by Perry Alexander ... [et al.] . - Rev. 4th ed. - Waltham, MA : Morgan Kaufmann, c2012 . - xxv, 703p. : ill. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.22 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Computer-organization-and-design_4ed_D.A.Patterson_2011.pdf
  • 7 Designing embedded hardware / John Catsoulis . - 2nd ed. - Sebastopol, CA : O'Reilly, 2005 . - xvi, 377p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.16 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designing-embedded-hardware_2ed_John-Catsoulis_2005.pdf
  • 8 Đảm bảo toán học cho cân bằng động rô to cứng đặt trên máy cân bằng động / Đỗ Đức Lưu, Lại Huy Thiện . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.8-12
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Điều khiển và giám sát động cơ servo trên labview sử dụng phần cứng arduino / Vương Đức Phúc . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.20-24
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Điện tử - Electronics fan . - 65tr. ; 26x19cm
  • Thông tin xếp giá: TC00076
  • 11 Embedded systems and computer architecture / G.R. Wilson . - Oxford : Newnes, 2002 . - xii, 294p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.22 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Embedded-systems-and-computer-architecture_G.R.Wilson_2002.pdf
  • 12 Foundations of discrete mathematics with algorithms and programming / Sriraman Sridharan, R. Balakrishnan . - Boca Raton, : CRC Press, 2019 . - 1 online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.01/51 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Foundations-of-discrete-mathematics-with-algorithms-and-programming_Sriraman-Sridharan_2019.pdf
  • 13 Giáo trình cấu trúc máy tính : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phó Đức Toàn . - H. : NXB. Hà Nội, 2005 . - 176tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-may-tinh_Pho-Duc-Toan_2005.pdf
  • 14 Giáo trình cấu trúc máy tính : Sự tương đương logic của phần cứng và phần mềm / Tống Văn On (c.b), Hoàng Đức Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2009 . - 554tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-cau-truc-may-tinh-tong-van-on_2006.pdf
  • 15 Giáo trình kiến trúc máy tính / Vũ Đức Lung biên soạn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2009 . - 279tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.01
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-kien-truc-may-tinh_Vu-Duc-Lung_2009.pdf
  • 16 Information technology : An introduction for today's digital world / Richard Fox . - [Place of publication not identified] : Chapman and Hall/CRC, 2013 . - 532p
  • Chỉ số phân loại DDC: 004 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Information-Technology_An-Introduction-for-Today%E2%80%99s-Digital-World_Richard-Fox_2013.pdf
  • 17 Nghiên cứu giải pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng sàn gỗ cứng sang thị trường Nhật bản của Công ty CP Đầu tư và dịch vụ Vĩnh An / Vũ Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Hoài Thương, Nguyễn Thanh Vân; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20116
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 18 Nghiên cứu quy trình làm mềm nước cứng trong nước cấp sinh hoạt / Bùi Thị Thu Hương; Nghd.: Ths. Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 68 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07367
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 19 Nghiên cứu tích hợp phần mềm Labview với phần cứng Arduino để điều khiển và giám sát động cơ Servo / Vương Đức Phúc, Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00884
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Nghiên cứu ứng dụng phụ gia hóa cứng đất trong xây dựng công trình bảo vệ bờ / Nguyễn Thị Diễm Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 34tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00921
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 21 Nhận dạng trạng thái mất cần bằng dư của rôto cứng theo phương pháp thống kê đa chiều trong cân bằng động / Đỗ Đức Lưu, Phạm Văn Thành, Lưu Minh Hải . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.19-23
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 22 Object oriented systems analysis and design / Noushin Ashrafi. Hessam Ashrafi . - First edition, Pearson new international edition. - England : Pearson, 2014 . - 608p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Object-oriented-systems-analysis-and-design_Noushin-Ashrafi_2014.pdf
  • 23 Thiết kế modul mã hoá và giải mã mã chập / Vũ Xuân Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Phương Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 54tr. ; 30cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07536, Pd/Tk 07536
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 24 Tính dàn tàu thủy theo phương pháp xác định ma trận độ cứng-ví dụ tính số / Nguyễn Văn Hân . - :.Hải Phòng :Trường Đại học Hàng hải, 1996 . - 72tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00267
  • 25 Tính khung phẳng của tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạn cứng và đàn hồi / Trần Văn Địch; Nghd.: PTS Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 87tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00270
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Tính toán dao động xoắn tự do của thanh thành mỏng tựa trên các gối cứng bằng phương pháp giải phóng liên kết trung gian / Trần Ngọc An, Lê Tùng Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.63-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 27 Tính toán móng cọc đài cứng trong điều kiện làm việc không gian / Nguyễn Mạnh Hà; Nghd.: TS Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 72tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00343
  • Chỉ số phân loại DDC: 721
  • 28 Trang thiết bị điện tàu Victory Leader. Đi sâu nghiên cứu chế tạo phần cứng mô hình vật lý điều khiển mức nước nồi hơi ứng dụng Logic mờ / Vũ Văn Hùng; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 113tr. ; 30cm + 06 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08221, Pd/Tk 08221
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Ứng dụng công nghệ tiện cứng trong gia công trục khuỷu động cơ diesel cỡ nhỏ (<120CV) / Lê Mạnh Hải; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00718
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Ứng dụng phương pháp mô phỏng Monte Carlo trong tính toán độ tin cậy kết cấu mặt đường cứng đường ô tô / Nguyễn Hoàng Long, Phạm Cao Thăng . - 2008 // Tạp chí giao thông vận tải, số 8, tr. 30-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 1 2
    Tìm thấy 31 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :