1 |  | An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994 Chỉ số phân loại DDC: 537.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000994%20-%20An%20Introduction%20to%20Random%20Vibrations%20Spectral%20Wavelet%20Analysis.pdf |
2 |  | Bài tập vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
3 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 |  | Calculation of the low free horizontal oscillation frequency of the ship hull, applying to a 440kw tugboat / Nguyen Van Han . - 2018 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 56, tr.21-27 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 |  | Cơ sở dao động trong kỹ thuật/ Trần Doãn Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 350 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00642, Pm/vt 01594, Pm/vt 01595 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
6 |  | Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
7 |  | Dao dộng kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 314 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01835, Pd/vt 01836, Pm/vt 03888-Pm/vt 03890 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
8 |  | Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 |  | Dao động điều hòa và các phương pháp ổn định tần số / Nghiêm Hồng Hải; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08903, PD/TK 08903 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 |  | Dao động kỹ thuật/ Nguyễn Văn Khang . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 314 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: DDKT 00001, DDKT 00003-DDKT 00043, DDKT 00045-DDKT 00048, Pd/Vt 02164, Pd/Vt 02165 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
11 |  | Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied Nonlinear Oscillations / Nguyễn Văn Khang . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 291tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06744, PD/VT 06745, PD/VT 07314, PD/VT 07315, PM/VT 09641-PM/VT 09643 Chỉ số phân loại DDC: 531.32 |
12 |  | Dao động tàu thuỷ / Vũ Văn Khiêm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05519, PM/VT 07905 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005519%20-%20Dao-dong-tau-thuy-2006.pdf |
13 |  | Dao động uốn-xoắn phi tuyến của dầm chủ cầu dây văng dưới tác dụng của đoàn tải trọng di động / Nguyễn Ngọc Lâm, Đỗ Xuân Thọ . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr.59-60 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 |  | Dao động và động lực học máy / Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12301 0001-HH/12301 0015 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 |  | Dao động xoắn hệ trục diesel máy chính lai chân vịt trên tàu biển hiện đại / Đỗ Đức Lưu, Lương Công Nhớ hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2019 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06885, PD/VT 06886 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
16 |  | Dao động xoắn ở chế độ chạy lùi của hệ trục tàu thủy với động cơ chính dạng chữ V / Nguyễn Anh Việt; Nghd.: Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00401 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 |  | Đo và phân tích các dạng dao động thẳng trên tổ hợp diesel Deutz lai máy phát điện công suất 110KW / Lại Huy Thiện, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00758 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 |  | Động lực học công trình biển / Nguyễn Xuân Hùng . - H : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06342-PD/VT 06344, PD/VV 04427, PM/Vt 04698, PM/Vt 04699 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 |  | Động lực học máy. Tập 1 / Đinh Gia Thường . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1982 . - 277 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00472, Pm/vt 01374-Pm/vt 01376 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
20 |  | Encyclopedia of vibration. Vol. 1 / S. Braun, D. Ewins, S.S. Rau . - Sandiego : Academic press, 2002 . - 540 tr. ; 28 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01052 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
21 |  | Encyclopedia of vibration. Vol. 2 / S. Braun, D Ewins, S.S. Rau . - Sandiego : Academic press, 2002 . - 519 tr. ; 28 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01053 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
22 |  | Encyclopedia of vibration. Vol. 3 / S. Braun, D. Ewins, S.S. Rau . - Sandiego : Academic press, 2002 . - 600 tr. ; 28 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01054 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
23 |  | Engineering vibration / Daniel J. Inman . - 2nd ed. - New Yersey : Prentice Hall, 2001 . - 621 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00963, SDH/LT 01862 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
24 |  | Hệ thống định vị hàng hải và những phương pháp tạo xung điều chế cho mạch tạo dao động dùng đèn Manhetron / Trần Viết Tuấn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08875, PD/TK 08875 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
25 |  | Hilbert Transform Applications in Mechanical Vibration / Michael Feldman . - KNxb : John Wiley & Sons, 2011 . - 320p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00569 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0025.pdf |
26 |  | IUTAM Symposium on the Vibration Analysis of Structures with Uncertainties / Alexander K. Belyaev, Robin S. Langley . - Dordrecht : Springer, 2011 . - 488p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00571 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0027.pdf |
27 |  | IUTAM Sysmposium on intergrated using analysis, computation and experiments.. Vol 75 / Haym Benroya, Timothy J. Wei . - London : Kluwer academic, 2003 . - 521 tr ; 25 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01038, SDH/LT 01039 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
28 |  | Khảo sát và nghiên cứu dao động của ô tô 2 cầu / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00958 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
29 |  | Lắc động của tàu Ro-Ro / Lương Minh Hiệu; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00920 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 |  | Mechanical vibration / William J. Palm III . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2007 . - 876p Thông tin xếp giá: SDH/LT 03993 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003993%20-%20Mechanical-vibration2.pdf |