Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chẩn đoán khả năng làm việc của các hệ thống tời cẩu thủy lực bằng phương pháp nhánh cây hư hỏng / Phạm Hữu Tân, Vũ Thị Nhanh, Lấ Văn Tùng . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.24-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Tìm hiểu các hệ thống neo tời tàu KN 2000. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời thủy lực hãng DMT / Trần Chung Kết; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 40 tr. ; 30 cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16707, PD/TK 16707
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Tính toán thiết kế hệ thống tời cô dây đứng cho tàu có tải trọng 500 tấn và lập quy trình gia công trục tời / Vũ Trung Đức, Đặng Phương Nam, Vũ Văn Ngọc; Nghd.: Mai Tuyết Lê, Đinh Như Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18040
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Tổng quan các hệ thống tời kéo tàu KN782. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời kéo hãng Bosch Rexroth / Vũ Văn Kỳ; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm+ 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16660, PD/TK 16660
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Trang thiết bị điện tàu 34000T. Đi sâu nghiên cứu thiết kế phần điện động lực hệ thống tời quấn dây tàu thủy / Đoàn Văn Thắng; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 54tr.; 30cm+ 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14650, PD/TK 14650
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Trang thiết bị điện tàu 700 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời cô dây tự động / Lê Đức Cường; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15708, PD/TK 15708
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Trang thiết bị tàu 1800 TEU. Đi sâu nghiên cứu hệ thống tời neo hãng FUKUSHIMA / Cao Hữu Hùng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 41 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15722, PD/TK 15722
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :