Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Luật giao thông đường bộ . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 93tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00253-PD/VV 00257, PM/VV 03853-PM/VV 03882
  • Chỉ số phân loại DDC: 340
  • 2 Luật giao thông đường thủy nội địa . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 54tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 3 Luật giao thông đường thủy nội địa . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 71tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 4 Luật giao thông vận tải Sông - Biển/ Bộ giao thông vận tải . - H.: Giao thông vận tải, 1976 . - 783 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01588
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 5 Luật số: 20/2023/QH15 : Luật Giao dịch điện tử / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2023 . - 30tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-20.2023.QH15.pdf
  • 6 Luật số: 48/2014/QH13 : Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giao thông đường thủy nội địa / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2014 . - 12tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-48.2014.QH13.pdf
  • 7 Nghị định số: 24/2015/NĐ-CP : Quy định chi tiết và biện pháp thi hành một số điều của Luật Giao thông đường thủy nội địa và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giao thông đường thủy nội địa / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 9tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-24.2015.ND-CP_2015.pdf
  • 8 Người lái xe ô tô phải biết : Dùng cho dạy và học lái xe ô tô / Phạm Gia Nghi . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 355tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11227
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.597
  • 9 Những nội dung cơ bản của luật giao thông đường thủy nội địa / Đặng Văn Chiến, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Mạnh Cường biên soạn . - H. : Tư pháp, 2004 . - 149tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02971, Pd/vv 02972, Pm/vv 02798-Pm/vv 02800
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 10 Pháp lý . - 34tr. ; 29x20cm
  • Thông tin xếp giá: BC00050
  • 11 Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong các lĩnh vực giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 378tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06054, PM/VV 04800, PM/VV 04801
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 12 Quyết định số: 970/QĐ-BGTVT : Quyết định về việc công bố đường thủy nội địa quốc gia / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Bộ Giao thông Vận tải, 2009 . - 2tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QD-970.QD-BGTVT_2009.pdf
  • 13 Tài liệu học tập luật giao thông đường thuỷ nội địa / Nguyễn, Văn Nhân . - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 216tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09271, PD/VV 09272, PM/VV 06442, PM/VV 06443
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.597
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-luat-giao-thong-duong-thuy-noi-dia_2011.pdf
  • 14 Tìm hiểu Luật Giao thông đường thuỷ nội địa . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 80tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tim-hieu-luat-giao-thong-duong-thuy-noi-dia_2006.pdf
  • 15 Văn bản hợp nhất số: 04/VBHN-VPQH : Văn bản hợp nhất Luật giao thông đường thủy nội địa / Văn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Văn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/VBHN-so-04.VBHN.VPQH_VPQH_2014.pdf
  • 16 Xây dựng hệ thống trợ giúp học luật giao thông trên sa bàn động / Nguyễn Tuấn Minh; Nghd.: Ths. Nguyễn Hữu Tuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 55 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09071
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 17 Xử phạt vi phạm hành chính trong giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông Vận tải, 2022 . - 344tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10275, PM/VV 06669
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 1
    Tìm thấy 17 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :