Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 87 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Code of practice for fixed offshore structures . - 99tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Construction of marine and offshore structures / Ben C. Gerwick, Jr . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007 . - 813p. : illustrations ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-of-marine-and-offshore-structures_3ed_Ben-C.Gerwick-Jr_2007.pdf
  • 3 Dynamic analysis and design of offshore structures / Srinivasan Chandrasekaran . - New York : Springer, 2015 . - 287p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03538, SDH/LT 03539
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamic-analysis-and-design-of-offshore-structures_Srinivasan-Chandrasekaran_2015.pdf
  • 4 Dynamic analysis of offshore structures / C.A. Brebbia, S. Walker . - Boston : Newnes-Butterworths, 1979 . - 323p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 627/.98 18
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamic-analysis-of-offshore-structures_C.A.Brebbia_20.pdf
  • 5 Đặc điểm thiết kế thiết bị lặn / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 157tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-thiet-bi-lan_Tran-Ngoc-Tu_2017.pdf
  • 6 Handbook of offshore engineering. Vol. 1 / Subrata K. Chakrabarti . - Amsterdam : Elsevier, 2005 . - xx, 661p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.4162
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-offshore-engineering_Vol.1_Subrata-Chakrabarti_2005.pdf
  • 7 Handbook of offshore engineering. Vol. 2 / Subrata K. Chakrabarti . - Amsterdam : Elsevier, 2005 . - 652p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.4162 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-offshore-engineering_Vol.2_Subrata-Chakrabarti_2005.pdf
  • 8 Handbook of offshore surveying. Vol. 1, Projects, preparation and processing / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 198p. : illustraties ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04372
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.99
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.1_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf
  • 9 Handbook of offshore surveying. Vol. 2, Positioning and tides / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 221p. : illustraties ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04373
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.99
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.2_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf
  • 10 Handbook of offshore surveying. Vol. 3, Acquisition sensors / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 220p. : illustraties ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04374
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.99
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.3_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf
  • 11 Hướng dẫn đồ án thiết kế bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 213tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05870, PD/VT 05871, PM/VT 08243, PM/VT 08244
  • Chỉ số phân loại DDC: 627.2
  • 12 Hướng dẫn thực hiện đồ án tốt nghiệp / Khoa Đóng tàu. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 19tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Huong%20dan%20thuc%20hien%20DATN%20_%20chuyen%20nganh%20DTA%20_%2030.12.2021.pdf
  • 13 Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18871
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Văn Thắng, Phạm Thị Vi; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 92 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21172
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Thị Vi; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21174
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Phạm Thị Vi, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21173
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu cá Lý Sơn 369 tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Lưu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm + 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17654, PD/TK 17654
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân, Phạm Văn Thành, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17614, PD/TK 17614
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17644, PD/TK 17644
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Chu Hoàng Tùng, Đặng Văn Ánh, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17649, PD/TK 17649
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17643, PD/TK 17643
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tuyển, Lê Văn Ánh, Nguyễn Tiến Tùng, Bùi Hồng Quân ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17651, PD/TK 17651
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Ánh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 117tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17656, PD/TK 17656
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tiến Tùng, Lê Văn Ánh, Bùi Hồng Quân, Nguyễn Văn Tuyển ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm + 01BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17648, PD/TK 17648
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Quang Hưng, Phạm Duy Phượng Công, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17616, PD/TK 17616
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Phượng Công, Lê Quang Hưng, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 140tr. ; 30cm + 07BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17615, PD/TK 17615
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Quang Long, Cao Việt Bách, Lê Đình Linh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17618, PD/TK 17618
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Đặng Thanh Sơn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr. ; 30cm + 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17642, PD/TK 17642
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Hoàng ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 169tr. ; 30cm + 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17645, PD/TK 17645
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Phú Quân ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 138tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17640, PD/TK 17640
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3
    Tìm thấy 87 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :