1 | | AC Power systems handbook / Jerry C. Whitaker . - Florida : CRC Press, 1999 . - 587tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01768 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 |
2 | | Bài giảng toán chuyên đề : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản (CTĐT) . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
3 | | Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18121 0001 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
4 | | Bài giảng xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - H. : Trường đại học Kinh tế quốc dân, 1999 . - 279tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03582 Chỉ số phân loại DDC: 519 |
5 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống làm mát, phân phối khí, nhiên liệu trên xe Toyota Vios 2019 / Hoàng Anh Đức, Chu Sĩ Hùng, Vũ Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21023 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác phân phối thu nhập cho người lao động tại công ty TNHH MTV da giầy Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Mai; Nghd.: Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện và phát triển kênh phân phối sản phẩm của công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong tỉnh Hà Nam / Phạm Nguyễn Phương Thảo, Trần Thị Phương Thảo, Nguyễn Chí Tâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Business strategies for electrical infrastructure engineering : Capital project implementation / Reginald Wilson and Hisham Younis . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (352 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/166.%20Business%20Strategies%20for%20Electrical%20Infrastructure%20Engineering%20Capital%20Project%20Implementation.pdf |
9 | | Đề xuất mô hình phân phối sản phẩm bán lẻ tại thị trường Hà Nội trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển / Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00637 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
10 | | Electric power distribution, automation, protection, and control / James A. Momoh . - Boca Raton : CRC Press, 2008 . - 360p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02547, SDH/LT 02548 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electric-power-distribution-automation-protection-and-control_James-A.Momoh_2008.pdf |
11 | | Giáo trình lưới điện phân phối / Doãn Văn Đông chủ biên, Huỳnh Bá Minh . - H. : Xây dựng, 2019 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05944, PD/VT 05945, PM/VT 08255, PM/VT 08256 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Global logistics : New directions in supply chain management / Edited by Donald Waters . - 6th ed. - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xxv, 510p. : illustrations, maps ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-logistics_New-directions-in-supply-chain-management_6ed_Donald-Waters_2010.pdf |
13 | | Hệ thống phân phối điện / Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 224tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07170 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty TNHH nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam tại địa bàn Nghệ An và Hà Tĩnh / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01764 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Introduction to logistics engineering / Edited by G. Don Taylor . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - Various pagings : illustrations, maps ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-engineering_G.Don-Taylor_2009.pdf |
16 | | Khảo sát đánh giá thực trạng hệ thống phân phối điện của trường Đại học hàng hải Việt Nam / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh, Nguyễn Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 28tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00727 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Mạng lưới phân phối điện thông minh / Chingshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkinc . - H. : Xây dựng, 2022 . - 431tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07942, PM/VT 10854, PM/VT 10855 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-luoi-phan-phoi-dien-thong-minh_Chenshang-Wang_2022.pdf |
18 | | Một số biện pháp hoàn thiện hệ thống kênh phân phối nhằm phát triển thị trường cho công ty TNHH Anpha / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02594 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Một số biện pháp hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm GAS của công ty TNHH dầu khí Đài Hải / Hoàng Xuân Trường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03298 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Một số biện phpas quản lý công tác giảm tổn thất điện năng lưới điện phân phối tại điện lực Đồng Xoài / Đinh Hoàng Thao; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03178 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nghiên cứu hệ thống phân phối năng lượng điện và phân tích một số hệ thống điện điển hình trên tàu H22 / Nguyễn Tuấn Quý, Nguyễn Văn Thuấn, Trần Văn Thịnh; nghd.: Vương Đức Phúc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17437 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu phân phối tải hợp lý cho cụm nồi hơi / Phạm Hồng Dương; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00588 Chỉ số phân loại DDC: 621.1 |
23 | | Phân tích hệ thống phân phối điện công ty DAMEN sông Cấm / Phạm Xuân Đức, Đỗ Văn Bình, Bùi Minh Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20536 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Phân tích hệ thống phân phối điện tòa nhà SHP Hải Phòng / Đinh Văn Bảng, Trần Văn Giang, Phạm Đức Nghĩa; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19538 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Principles of supply chain management : a balanced approach / Joel D. Wisner, Keah-Choon Tan, G. Keong Leong . - Third edition . - xix, 572 pages illustrations 26 cm Chỉ số phân loại DDC: 658.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Principles-of-supply-chain-management_3ed_Joel-D.Wisner_2012.pdf |
26 | | Processus alèateires gaussiens / I. Ibrahimov . - M. : Mir, 1974 . - 317p.. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00357, Pm/Lv 00358 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 |
27 | | Research on improvement of the distribution network of HuongNam pharmaceutical & trading Co.,Ltd / Hoang Thi Vi; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 50tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18102 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Smart grid : Infrastructure and networking / Krzysztof Iniewski editor . - New York : McGraw Hill, 2013 . - 349p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02842, SDH/LT 02908, SDH/LT 03410 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003410%20-%20SMART%20GRID%20INFRASTRUCTURE%20&%20NETWORKING.pdf |
29 | | Supply chain management : Strategy, planning and operation / Sunil Chopra . - 7th ed. - Harlow : Pearson, 2019 . - xiii, 514p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04295 Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 10.000 DWT cảng trạm phân phối xi măng Nghi Sơn, Hiệp Phước, Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Quốc Tưởng; Nghd.: Đỗ Thị Minh Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16963, PD/TK 16963 Chỉ số phân loại DDC: 627 |