Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Internet accessible remote laboratories : scalable E-learning tools for engineering and science disciplines / Abul K.M. Azad, Michael E. Auer, and V. Judson Harward, editors . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2011 . - 1 online resource (electronic texts (580 pages))
  • Chỉ số phân loại DDC: 507.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/195.%20Internet%20Accessible%20Remote%20Laboratories%20Scalable%20E-Learning%20Tools%20for%20Engineering%20and%20Science%20Disciplines.pdf
  • 2 Laboratoires dans l'espace / G. Jdanov . - M. : Langues etrangeres, 1957 . - 189p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00392
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.7
  • 3 Nghiên cứu cấu trúc điều khiển động cơ bước và khảo sát đặc tính dựa trên KIT thực nghiệm trong phòng thí nghiệm / Phạm Đức Quý; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm + 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15968, PD/TK 15968
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Nghiên cứu cấu trúc điều khiển động cơ một chiều và khảo sát đặc tính dựa trên KIT thực nghiệm trong phòng thí nghiệm / Vũ Hoàng Hiệp; Nghd.: Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15960, PD/TK 15960
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống điều khiển khí nén và điện - khí nén trong phòng thí nghiêm / Đào Văn Quân, Nguyễn Minh Hiếu, Trịnh Quang Thành Công; Nghd.: Vũ Thi Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18750
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Nghiên cứu về bù công suất phản kháng. Thiết kế hệ thống bù tự động mạng hạ áp trong phòng thí nghiệm / Đặng Văn Tuyền; Nghd.: Ths.Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 76 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09723, PD/TK 09723
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Nghiên cứu xây dựng mạng truyền thông công nghiệp PCS7 cho phòng thí nghiệm tự động / Lại Huy Thiện; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 114 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00599
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công Phòng thí nghiệm công nghệ tế bào và vi sinh Hà Nội / Trần Trọng Huy; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 242 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17129, PD/TK 17129
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Thiết kế hệ PLC - Biến tần điều khiển ổn định nhiệt độ trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thành Trung, Phạm Ngọc Tú; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19109
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Thiết kế hệ thống biến tần - động cơ không đồng bộ điều khiển quạt thông gió cho phòng thí nghiệm / Vũ Thành Đạt, Mai Hoàng Trung, Nguyễn Nhật Tường; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18242
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình băng tải trong phòng thí nghiệm / Đồng Thanh Tùng, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Minh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18748
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình pha trộn chất lỏng trong phòng thí nghiệm / Trịnh Quang Huy, Đào Trung Hiếu, Tạ Duy Hưng; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18758
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Thiết kế hệ thống đo thông số cơ bản của mạng điện hạ thế trong phòng thí nghiệm / Đặng Hồng Hải, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00507
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Tổng quan về truyền động điện một chiều, thiết kế bộ điều khiển chỉnh lưu có đảo chiều cho động cơ phòng thí nghiệm công suất 2,2 KW / Nguyễn Viết Tập; Nghd.: Vũ Ngọc Minh, Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 80 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08033, Pd/Tk 08033
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Xây dựng modul đo điện năng ba pha trong phòng thí nghiệm / Nguyễn Hoàng; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15969, PD/TK 15969
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Xây dựng modul đo điện năng một pha trong phòng thí nghiệm / Phạm Quốc Nguyên; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15961, PD/TK 15961
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Xây dựng modul giám sát điện năng trong phòng thí nghiệm / Phạm Quốc Việt; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm + 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15966, PD/TK 15966
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Xây dựng mô hình bộ DC/DC tăng, giảm áp trong phòng thí nghiệm / Phạm Gia Hoan, Lê Văn Báu, Nguyễn Văn Năng ; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18747
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Xây dựng mô hình đo các thông số mạng điện trong phòng thí nghiệm / Thân Công Linh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16746, PD/TK 16746
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Xây dựng mô hình thành lập đặc tính của một số động cơ điện trong phòng thí nghiệm / Đỗ Khắc Tiệp . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải, 2014 . - 32tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00140
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :