Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn sử dụng AutoShip(CTĐT) / Đỗ Quang Khải, Lê Thanh Bình, Trịnh Thanh Hiếu chủ biên; Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2014 . - 122tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06345, PM/VT 10767
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-su-dung-autoship_Do-Quang-Khai_2014.pdf
  • 2 Thiết kế tà chở dầu thô trọng tải 13.500 tấn, tốc độ 13,5 hải lý/giờ chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Hoài Anh; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 190 tr.;30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09378, PD/TK 09378
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Thiết kế tàu chở container hoạt động trên tuyến biên giới không hạn chế, trọng tải 47000 Tấn ( xấp xỉ 3600TEU) tốc độ 21 knots với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Lương Quang Tuấn, Nguyễn Văn Xuyên; Nghd.: TS Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 249 tr.; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16062, PD/TK 16062
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Thiết kế tàu chở dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 140000 tấn, tốc độ 15 hải lý với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship và shipconstructor / Đỗ Hải Đăng, Nguyễn Văn Doanh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 349 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15640, PD/TK 15640
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm, trọng tải 45000 tấn, tốc độ 14.5 knots, hoạt động trên tuyến biển không hạn chê với sự hỗ trợ của phần mềm autoship và shipconstructor / Hoàng Công Chính, Lê Thu Hà, Đỗ Quỳnh Hương, Trịnh Thị Thanh Nhã; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 361tr.; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 18302, PD/TK 18302
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế tàu chở dầu thô sức chở 104.000T, tốc độ 14 hl/h chạy tuyến không hạn chế với sựu hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Chí Công; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 111 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08397, PD/TK 08397
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế tàu chở dầu thô, sức chở 34.000 tấn, tốc độ 14,5 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Hoàng Mạnh Quyền; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 147 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08382, Pd/Tk 08382
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 115.000 DWT. Tốc độ 13,5 hải lý/giờ. Chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Trần Văn Dương; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr.;30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09382, PD/TK 09382
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 22500 tấn, tốc độ 14,5hl/h chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Phạm Trung Văn; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr.; 30 cm + 04BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08408, Pd/Tk 08408
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu chở dầu-hóa chất hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 19000 tấn, tốc độ 1 knots với sự hỗ trợ của phần mềm autoship và shipconstructor / Hoàng Tiến Anh, Trần Tiến Đạt; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 302 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15643, PD/TK 15643
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 7500 DWT, tốc độ 14,5 hải lý/giờ, hoạt động tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Văn Thao; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr.;30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09381, PD/TK 09381
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế tàu chở hàng container sức chở 1680 TEU, tốc độ 17,5hl/h chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 152 tr.; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08489, Pd/Tk 08489
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Thiết kế tàu chở hàng container, sức chở 560 TEU, tốc độ 17,5 hải lý, chạy tuyến không hạn chế, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Trường Khánh Huy; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 184tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08469, Pd/Tk 08469
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế tàu chở hóa chất trọng tải 6000 tấn, tốc độ 14 knot, chạy tuyến biển không hạn chế, với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 200 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09363, PD/TK 09363
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Thiết kế tàu kéo cảng, lắp máy 2x2500CV hoạt động tại cảng Cái Lân - Quảng Ninh với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Lê Minh Anh; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 124 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08398, PD/TK 08398
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế tàu kéo lắp máy 2x1800CV hoạt động ở nhà máy đóng tàu Hạ Long với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 159tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08467, Pd/Tk 08467
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 16 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :