Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng học phần Công tác quốc phòng và an ninh : Tài liệu lưu hành nội bộ / Trung tâm Giáo dục quốc phòng và an ninh. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 90tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-hoc-phan_Cong-tac-quoc-phong-va-an-ninh_DHHH_2021.pdf
  • 2 Biên niên sự kiện đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam ( 1930-2000) / Bộ Quốc Phòng- Ban chỉ đạo Tổng kết chiến tranh . - H. : Quân đội nhân dân, 2021 . - 584tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07843-PD/VT 07845, PM/VT 10557-PM/VT 10650
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.2597075
  • 3 Chống "diễn biến hoà bình" bạo loạn lật đổ của các thế lực thù địch đối với cách mạng Việt Nam . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 37 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01008-Pd/vt 01010, Pm/vt 02563-Pm/vt 02579
  • Chỉ số phân loại DDC: 303.6
  • 4 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 1 / Nguyễn Đức Hạnh, Lương Thị Hiên, Nguyễn Mạnh Hưởng .. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 183tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06411, PM/VT 08755, PM/VT 08756
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.071
  • 5 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 1 / Nguyễn Đức Hạnh, Lương Thị Hiền, Nguyễn Mạnh Hưởng, .. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 183tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.1_Nguyen-Duc-Hanh_2009.pdf
  • 6 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp. T. 2 / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 147tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06412, PM/VT 08757, PM/VT 08758
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006412%20-%20GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.2_Nguyen-Duc-Dang_2013.pdf
  • 7 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải .. . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 227tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.1_Dao-Huy-Hiep_2013.pdf
  • 8 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải .. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 227tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong-an-ninh_T.1_Dao-Huy-Hiep_2009.pdf
  • 9 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải .. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 227tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06409, PM/VT 08759, PM/VT 08760
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 10 Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 227tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GDQPAN1 0001, GDQPAN1 0005, GDQPAN1 0006, GDQPAN1 0010, GDQPAN1 0016, GDQPAN1 0019, GDQPAN1 0021, GDQPAN1 0024, GDQPAN1 0029, GDQPAN1 0031, GDQPAN1 0039, GDQPAN1 0043, GDQPAN1 0046, GDQPAN1 0050, GDQPAN1 0052, GDQPAN1 0058, GDQPAN1 0059, GDQPAN1 0062, GDQPAN1 0066, GDQPAN1 0069, GDQPAN1 0077, GDQPAN1 0080-GDQPAN1 0083, GDQPAN1 0087, GDQPAN1 0116, GDQPAN1 0122, GDQPAN1 0141, GDQPAN1 0145, GDQPAN1 0151, GDQPAN1 0154, GDQPAN1 0158, GDQPAN1 0162, GDQPAN1 0163, GDQPAN1 0167, GDQPAN1 0172, PD/VT 03096-PD/VT 03102, PD/VT 03749, PM/VT 05708-PM/VT 05720
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 11 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Đức Đăng, Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo .. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 215tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06410, PM/VT 08761, PM/VT 08762
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 12 Giáo trình giáo dục quốc phòng - An ninh : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng, .. . - H. : Giáo dục, 2008 . - 223tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GDQPAN2 0002, GDQPAN2 0005, GDQPAN2 0007, GDQPAN2 0009, GDQPAN2 0015, GDQPAN2 0027, GDQPAN2 0032, GDQPAN2 0033, GDQPAN2 0037, GDQPAN2 0039, GDQPAN2 0045, GDQPAN2 0049, GDQPAN2 0050, GDQPAN2 0053, GDQPAN2 0057, GDQPAN2 0058, GDQPAN2 0062, GDQPAN2 0083, GDQPAN2 0086, GDQPAN2 0095, GDQPAN2 0105, GDQPAN2 0106, GDQPAN2 0113, GDQPAN2 0117, GDQPAN2 0121, GDQPAN2 0123, GDQPAN2 0130, GDQPAN2 0134, GDQPAN2 0136, GDQPAN2 0141, GDQPAN2 0143, GDQPAN2 0144, GDQPAN2 0146, GDQPAN2 0149, GDQPAN2 0160, GDQPAN2 0169, GDQPAN2 0172, PD/VT 03103-PD/VT 03109, PM/VT 05721-PM/VT 05733
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 13 Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. T. 1 / Đồng Xuân Quách . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 223tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GDQP1 0001-GDQP1 0301, Pd/vv 00103-Pd/vv 00105, Pd/vv 03196, Pd/vv 03197, Pm/vv 03640-Pm/vv 03645, SDH/Vv 00331
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 14 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 1 / Đồng Xuân Quách (cb.), Trần Bá Diên An, Trần Chính, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 223r. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong_T.1_Dong-Xuan-Quach_2006.pdf
  • 15 Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng. T. 2 / Đồng Xuân Quách . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2005 . - 267tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GDQP2 0001-GDQP2 0300, Pd/vv 03198, Pd/vv 03199, Pm/vv 03646-Pm/vv 03651, SDH/Vv 00332
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 16 Giáo trình Giáo dục Quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Nguyễn Hà Minh Đức, Đỗ Văn Hiện, Nguyễn Mạnh Khuê, .. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 267tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-giao-duc-quoc-phong_T.2_Nguyen-Ha-Minh-Duc_2006.pdf
  • 17 Giáo trình giáo dục quốc phòng và an ninh T.1 / Nguyễn Đức Đảng . - Hn. : Giáo dục, 2013 . - 252tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03256
  • 18 Giáo trình giáo dục quốc phòng. T. 1 / Trần Chính . - H. : Giáo dục, 2002 . - 224tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02846-Pd/Vv 02848, Pm/vv 02639-Pm/vv 02653, SDH/Vv 00335
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 19 Giáo trình giáo dục quốc phòng. T. 2 / Trần Chính . - H. : Giáo dục, 2002 . - 268tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02849-Pd/Vv 02851, Pm/vv 02654-Pm/vv 02668, SDH/Vv 00336
  • Chỉ số phân loại DDC: 355.071
  • 20 Kết hợp kinh tế với quốc phòng quốc phòng với kinh tế quốc phòng với an ninh và đối ngoại . - [k.n]: [knxb], [knxb] . - 40 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01002-Pd/vt 01004, Pm/vt 02529-Pm/vt 02545
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 21 Khoa học & Tổ quốc . - 60 tr. ; 30x20 cm
  • Thông tin xếp giá: TC00091
  • 22 Một số vấn đề cơ bản của học thuyết Mác Lênin tư tưởng Hồ Chí Minh và tư duy mới của Đảng ta về chiến tranh quân đội và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 53tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00996-Pd/vt 00998, Pm/vt 02495-Pm/vt 02511
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 23 Một số vấn đề cơ bản trong quản lý nhà nước về quốc phòng và công tác quốc phòng ở các địa phương, bộ cơ quan ngang bộ cơ quan thuộc chính phủ . - [Kn]: [Knxb], [Knxb] . - 46 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00993-Pd/vt 00995, Pm/vt 02597-Pm/vt 02613
  • Chỉ số phân loại DDC: 355
  • 24 Nâng cao chất lượng nhân lực tại Viện thuốc phóng thuốc nổ thuộc tổng cục Công nghiệp quốc phòng / Lê Thái Nhật; Nghd. : Mai Khắc Thành; Nguyễn Văn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2023 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04971
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đóng mới các tàu xuồng cỡ nhỏ phục vụ an ninh quốc phòng tại công ty TNHH MTV đóng tàu Hồng Hà / Bùi Tiến Triển; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04866
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đóng mới phương tiện thủy tại công ty đóng tàu Hồng Hà-tổng cục công nghiệp quốc phòng / Nguyễn Ngọc Huy; Nghd.: Đỗ Quang Khải, Phạm Xuân Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03415
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính của Công ty 189 Bộ Quốc Phòng / Nguyễn Thị Lụa; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00500
  • Chỉ số phân loại DDC: 352.4
  • 28 Nghiên cứu một số biện pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm của công ty 189 Bộ quốc phòng / Nguyễn Văn Bắc; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 84 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00666
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Nghiên cứu một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu của công ty 189 Bộ Quốc Phòng / Lê Hồng Quang; Nghd.: NGND GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 80 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00589
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 30 Phân tích, lựa chọn quy trình công nghệ hàn tàu FCS đóng bằng thép có độ bền cao tại công ty 189-Bộ quốc phòng / Đỗ Quốc Thịnh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03411
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 38 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :