Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu hỏi và giải đáp về hệ thống tài khoản quốc gia/ Phạm Đình Hân . - H.: Thống kê, 1998 . - 239tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 02004, Pd/vv 02323, Pd/vv 02324
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 2 Bài tập và bài giải kế toán đại cương/ Hà Xuân Thạch . - H.: Tài chính, 1998 . - 137 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01935, Pd/vv 01936, Pm/vv 01269-Pm/vv 01276
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 3 Chế độ báo cáo tài chính và hệ thống tài khoản kế toán đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng / Quang Minh hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 447tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05186, PM/VT 07363-PM/VT 07366
  • Chỉ số phân loại DDC: 343
  • 4 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 467tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.1_2006.pdf
  • 5 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Q. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán sơ đồ kế toán / Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2006 . - 464tr. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.2_2006.pdf
  • 6 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 559tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06878, PD/VT 07121, PM/VT 09578
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 7 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 566tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06879, PD/VT 07122, PM/VT 09579
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 8 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 727tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05178, PM/VT 07335-PM/VT 07338
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 9 Chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT/BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 2, Báo cáo tài chính doanh nghiệp độc lập báo cáo tài chính hợp nhất chứng từ và sổ kế toán ví dụ thực hành / Bộ Tài chính (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 807tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05179, PM/VT 07339-PM/VT 07342
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 10 Hệ thống tài khoản kế toán, bài tập kế toán và chế độ báo cáo tài chính doanh nghiệp / Phạm Xuân Lực chủ biên . - H. : Tài chính, 2004 . - 655tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02632, Pd/vt 02633, Pm/vt 04738, Pm/vt 04739, SDH/Vt 00709
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004738-39%20-%20He-thong-tai-khoan-ke-toan-bai-tap-ke-toan.pdf
  • 11 Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp : Thông tư số 200/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ Tài chính . - Đã sửa đổi bổ sung. - H. : Tài chính, 2016 . - 733tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thuc-hanh-che-do-ke-toan-doanh-nghiep_Q.1_2016.pdf
  • 12 Hướng dẫn thực hành hạch toán kế toán lập báo cáo tài chính chế độ chứng từ, sổ kế toán hành chính sự nghiệp . - H. : Lao động - xã hội, 2006 . - 403 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02818-Pd/vt 02821, SDH/Vt 00915
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 13 Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản và những quy định cần biết/ Bùi Văn Dương . - H. : Tài chính, 2004 . - 824tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02575, Pm/vt 04686
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 14 Hướng dẫn thực hành lập chứng từ, ghi sổ kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp / Phạm Huy Đoán . - H. : Tài chính, 2004 . - 567tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02630, Pd/vt 02631, Pm/vt 04740, Pm/vt 04741, SDH/Vt 00710
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004740-41%20-%20Huong-dan-thuc-hanh-lap-chung-tu.pdf
  • 15 Managing human assets / Beer Michael . - New York : The Dryden Press, 1984 . - 210p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 02254-Pd/Lv 02256, Pm/Lv 01896, Pm/Lv 01897
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Nghiên cứu hệ thống tài khoản kế toán mới áp dụng và những vấn đề cần lưu ý khi tổ chức thực hiện trong khối hành chính sự nghiệp / Nguyễn Thành Vinh;Nghd.:PTS.Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 81 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00051
  • 17 Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên nghành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Quý Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần 1 có sửa đổi bổ sung. - H. : Tài chính, 2007 . - 359tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: NLKT 00001-NLKT 00192, Pd/vv 00158-Pd/vv 00160, Pm/vv 03702-Pm/vv 03706, SDH/Vv 00358, SDH/Vv 00359
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • 18 Nhập môn hệ thống tài khoản Quốc gia (SNA) / Vụ thống kê cân đối - Tài chính - Ngân hàng - Tổng cục thống kê . - H. : Tổng cục thống kê, 1993 . - 47tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01201, Pm/vv 00230
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 19 Quyết định số: 479/2004/QĐ-NHNN : Về việc ban hành Hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng / Ngân hàng Nhà nước . - H. : Ngân hàng Nhà nước, 2004 . - 2tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 657
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/QD-479.2004.QD.NHNN.pdf
  • 20 Xây dựng hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) ở Việt Nam / Tổng cục thống kê . - H.: Thống kê, 1992 . - 195 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00454, Pm/vt 01300
  • Chỉ số phân loại DDC: 339.3
  • 1
    Tìm thấy 20 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :