Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 32 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Air distribution in buildings / Essam E. Khalil . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - xvii, 237p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03844, SDH/LT 03845
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.92
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Air-distribution-in-buildings_E.E.Khalil_2016.pdf
  • 2 Automotive heating and air conditioning / James D. Halderman, Tom Birch . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 282p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02808
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 3 Bài giảng Kỹ thuật thông gió / Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KTTG-%20B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng/
  • 4 Điều hoà không khí / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2002 . - 580tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03382
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • 5 Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2020 . - 345tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08084, PM/VT 11059
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • 6 Điều hòa không khí ứng dụng / Võ Chí Chính, Vũ Huy Khuê, Mã Phước Hoàng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 345tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06901, PD/VT 06902, PM/VT 08525-PM/VT 08532
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • 7 Giáo trình thông gió : Dùng cho ngành XD-CT / Nguyễn Thị Lê . - Đà Nẵng : Đại học Đà Nẵng, 2007 . - 255tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.92
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thong-gio_Nguyen-Thi-Le_2007.pdf
  • 8 Heating and air conditioning of buildings / D.R. Oughton . - London : KNxb., 1995 . - 701p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01697
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • 9 Hệ thống thông gió, điều hoà không khí và cấp lạnh. Chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu . - H.: Xây dựng, 1999 . - 52 tr.; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01913, Pd/vt 01914, Pm/vt 04001-Pm/vt 04003
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • 10 Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 431tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06385, PM/VT 08650, PM/VT 08651
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • 11 Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 1998 . - 432tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: KTTG 0001-KTTG 0047, Pd/vt 01785, Pd/vt 01786
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • 12 Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 176tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-xu-ly-khong-khi-am_Nguyen-Duc-Hung_2007.pdf
  • 13 Phân tích hệ thống thông gió hầm hàng trên tàu chở 4900 ô tô, đi sâu nghiên cứu xây dựng thiết bị đo và cảnh báo khí độc hại trong hầm hàng tàu thủy / Vũ Thái Sơn, Trần Đăng Nhật Nam; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19131
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Practical problems in mathematics for heating and cooling technicians / by Russell B. DeVore . - 6th ed. - Clifton Park, NY : Delmar, Cengage Learning, 2013 . - xviii, 358p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03846, SDH/LT 03847
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • 15 Practical problems in mathematics for heating and cooling technicians / Russell B. DeVore . - 5th ed. - Clifton Park, NY : Delmar, Cengage Learning, 2009 . - 302p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Practical-problems-in-mathematics-for-heating-and-cooling-technicians_5ed_Russell-B.DeVore_2009.pdf
  • 16 Proceedings of the 8th international symposium on heating, ventilation and air conditioning. Vol. 1, Indoor and outdoor environment / Angui Li, Yingxin Zhu, Yuguo Li editors . - Heidelberg : Springer, 2014 . - 663p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02219
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Proceedings-of-the-8th-international-symposium-on-heating-ventilation-and-air-conditioning_Vol.1_Angui-Li_2014.pdf
  • 17 Proceedings of the 8th international symposium on heating, ventilation and air conditioning. Vol. 2, HVAC & R component and energy system / Angui Li, Yingxin Zhu, Yuguo Li editors . - London : Springer, 2014 . - 850p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02220
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Proceedings-of-the-8th-international-symposium-on-heating-ventilation-and-air-conditioning_Vol.2_Angui-Li_2014.pdf
  • 18 Proceedings of the 8th international symposium on heating, ventilation and air conditioning. Vol. 3, Building simulation and information management / Angui Li, Yingxin Zhu, Yuguo Li editors . - London : Springer, 2014 . - 639p. 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02221
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Proceedings-of-the-8th-international-symposium-on-heating-ventilation-and-air-conditioning_Vol.3_Angui-Li_2014.pdf
  • 19 Solar heating and cooling systems : Fundamentals, experiments and applications / Ioan Sarbu, Calin Sebarchievici . - London : Academic Press, 2017 . - xvi, 424p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03835
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003835%20-%20Solar-heating-and-cooling-systems_Ioan-Sarbu_2017.pdf
  • 20 Thiết kế hệ thống biến tần - động cơ không đồng bộ điều khiển quạt thông gió cho phòng thí nghiệm / Vũ Thành Đạt, Mai Hoàng Trung, Nguyễn Nhật Tường; Nghd.: Vũ Ngọc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18242
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Thiết kế thông gió công nghiệp/ Hoàng Thị Hiền . - H.: Xây dựng, 2000 . - 375 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01799, Pd/vt 01800, TKTGCN 0001-TKTGCN 0048
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 22 Thiết kế và xây dựng thử nghiệm hệ thống tự động thông gió hầm hàng trên các tàu hàng / Trần Quốc Chuẩn; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 83 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00581
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 23 Thông gió / Nguyễn Văn Chí . - H. : Xây dựng, 2001
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10992
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • 24 Thông gió tự nhiên trong nhà ở / Terry S. Boutet . - H : Văn hoá thông tin, 2006 . - 301tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03038-Pd/vt 03040, Pm/vt 05520-Pm/vt 05524, PM/VT 08658, PM/VT 08659, SDH/Vt 01246, SDH/Vt 01247, TGTN 0001-TGTN 0090
  • Chỉ số phân loại DDC: 697.9
  • 25 Thông gió và xử lý khí thải / Nguyễn Duy Động . - H. : Giáo dục, 201?
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10991
  • Chỉ số phân loại DDC: 697
  • 26 Thuỷ lực và khí động lực / Hoàng Văn Quý . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 212tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 02831, TLKDL 00021
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • 27 Thuỷ lực và khí động lực / Hoàng Văn Quý . - H. : Xây dựng, 2007 . - 379tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 532
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuy-luc-va-khi-dong-luc_Hoang-Van-Quy_2007.pdf
  • 28 Today's technician : Classroom manual for automotive heating and air conditioning / Mark Schnubel . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 423p. ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.25
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Today's-technician_Classroom-manual-for-automotive-heating-and-air-conditioning_6ed_Mark-Schnubel_2017.pdf
  • 29 Today's technician : Classroom manual for automotive heating and air conditioning / Mark Schnubel . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2013 . - 423p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02718
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.25
  • 30 Today's technician : Shop manual for automotive heating and air conditioning / Mark Schnubel . - 5th ed. - Australia : Cengage Learning, 2013 . - 567p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02717
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.25
  • 1 2
    Tìm thấy 32 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :