1 |  | 3000 solved problems in physics / Ph.D. Alvin Halpern . - New York : McGraw-Hill, 1988 . - 750 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00097 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/3000%20solved%20problems%20in%20physics.pdf |
2 |  | 3D printing : Breakthroughs in research and practice / Information Resources Management Association, editor . - 1 online resource (PDFs (416 pages) :) illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/40.%203D%20Printing%20-%20Breakthroughs%20in%20Research%20and%20Practice.pdf |
3 |  | A career in theoretical physics / P.W Anderson . - Singapore : World Scientific, 1994 . - 678 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04720-PD/LT 04723, SDH/LT 02123 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
4 |  | A collection of problems on the equations of mathematical physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir, 1980 . - 333 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00276-Pm/Lv 00279 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
5 |  | Advanced Engineering Thermodynamics / Adrian Bejan . - 4th ed. - New Jersey : Wiley, 2016 . - 746p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03773, SDH/LT 03774 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003773-74%20-%20Advanced%20engineering%20thermodynamics.pdf |
6 |  | Advances in atomic and molecular physics. Tập 7 / D.R. Bates . - London : KNxb, 1971 . - 406 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00190 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
7 |  | Advances in chemical physics. Vol. 116 / I. Prigogine, Stuart A. Rice . - New York : John Wiley & Sons, 2001 . - 424 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00350 Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/Advances%20in%20chemical%20physics.pdf |
8 |  | Advances in nuclearr physics. Tập 7 / Baranger Michel . - London : KNxb, 1973 . - 329 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00189 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 |  | An introduction to physical science/ Walter Pank . - 5th ed. - Boston : Houghton Mifflin, 2001 . - 106 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00119 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBook/An%20intruduction%20to%20physical%20science.pdf |
10 |  | Annual reviews of computational physics V. / Dietrich Stauffer edited . - Singapore : World Scientific, 1997 . - 311tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04522, PD/LT 04523, PD/LT 04576, SDH/LT 02030, SDH/LT 02031 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
11 |  | Applied physics/ J.H. Clough-Smith . - London: Glasgow, 1978 . - 464 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00444, Pd/Lt 00445 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
12 |  | Bài tập kỹ thuật điện/ Ngô Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H.: Xây dựng, 1998 . - 162 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: KTDBT 00001-KTDBT 00008, Pd/vt 01460, Pd/vt 01461, Pm/vt 03567-Pm/vt 03584 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 |  | Bài tập vật lí đại cương: Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. Tập 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình ch.b; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
14 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 1: Cơ - Nhiệt/ Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 195 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03106-Pd/vv 03110, PD/VV 03385, PD/VV 03421-PD/VV 03430, VATLB1 00403-VATLB1 01317, VatlyB1 00001-VatlyB1 00402 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
15 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 2: Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên ] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 155 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03111-Pd/vv 03115, PD/VV 03386, PD/VV 03441-PD/VV 03450, VATLB2 00461-VATLB2 01481, VatlyB2 00001-VatlyB2 00460 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 |  | Bài tập vật lý đại cương. Tập 3: Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03116-Pd/vv 03120, PD/VV 03388-PD/VV 03391, PD/VV 03461-PD/VV 03470, VATLB3 00663-VATLB3 01648, VatlyB3 00001-VatlyB3 00662 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
17 |  | Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vật lý/ Dương Quốc An dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 228 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01012, Pd/vv 01013, Pm/vv 00178-Pm/vv 00180 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
18 |  | Candid science IV: Conversations with famous physicists / Magdolna Hargittai, Istvan Hargittai . - London : Imperial College Press, 2004 . - 711 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04745-PD/LT 04748, SDH/LT 02116 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
19 |  | Các bài tập hay về vật lý sơ cấp/ Vũ Thị Phương Anh . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 232 tr; cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02782-Pd/Vv 02784, Pm/vv 02320-Pm/vv 02326 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
20 |  | Chiral nuclear dynamics / Maciej A.Nowak, Mannque Rho, Ismail Zahed . - Singapore, 1996 . - 528 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04507, PD/LT 04508, SDH/LT 02010 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
21 |  | Chương trình thực hành vật lý đại cương. Tập 1 / Nguyễn Đăng Hà, Nguyễn Hoàng Vân, Nguyễn Ngọc Liên . - Hải phòng : Trường Đại học hàng hải, 1999 . - 56 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04785-Pm/vt 04796 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
22 |  | College Physics / Alan Giam battista, Beety McCarthy Richardson, Robert C. Richardson . - 2nd ed. - Boston; McGraw-Hill, 2007 . - 1104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01597 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
23 |  | Communications in physics . - 64tr. ; 27x19cm Thông tin xếp giá: TC00072 |
24 |  | Computational physics / Potter David . - London : KNxb, 1973 . - 304 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00243 Chỉ số phân loại DDC: 530.1 |
25 |  | Computerized quantitative infared analysis / Gregory L. McClure . - Philadelphia : ASTM, 1987 . - 186 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00344 Chỉ số phân loại DDC: 535.8 |
26 |  | Cours de chimie physique / V. Kirèev . - M. : Mir, 1968 . - 636 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00363, Pm/Lv 00364 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
27 |  | Cours de physique generale / G. Bruhat . - Pari : KNxb, 1962 . - 547 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00519 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
28 |  | Công nghệ micrô và nanô điện tử / Đào Khắc An . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 767tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-micro-va-nano-dien-tu_Dao-Khac-An_2009.pdf |
29 |  | Cơ học đất/ Nguyễn Văn Dũng chủ biên; Vũ Công Ngữ . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2000 . - 283 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01644, Pd/vt 01645, Pm/vt 03712-Pm/vt 03719, Pm/vt 05431-Pm/vt 05434, SDH/Vt 00734 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
30 |  | Cơ sở cơ học kỹ thuật : Cơ học lý thuyết trong kỹ thuật. T.1: Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Khang . - H. : Đại học Quốc gia, 2003 . - 203tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 00001 Chỉ số phân loại DDC: 531 |