Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công cụ vẽ bản đồ M_Map trong Matlab và ứng dụng Mapping toolbox in Matlab and applications / TS. Nguyễn Phùng Hưng, TS. Nguyễn Viết Thành . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr 5-8
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • 2 Quy phạm đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1;1000, 1:2000 và 1:10000, 1: 25000,
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10980
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.9
  • 3 Quy phạm thành lập bản đồ địc hình tỷ lệ 1:500, 1:1000,1:2000 ,1:10000 và 1:250000 / Cục đo đạc bản đồ nhà nước
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15511
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 4 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình đáy biển tỷ lệ 1:50.000 khu vực từ mùi Ba Làng An đến mũi An Dủ / Dương Minh Cường; Nghd.: TS. Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 159 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11349, PD/TK 11349
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 5 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình khu vực Kim Sơn - Thanh Hóa tỷ lệ 1:2000 / Lê Xuân Lương; Nghd.: Ths Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 159 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10927, PD/TK 10927
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2.000 khu vực An Điền - Quảng Ninh / Nguyễn Văn Giang; Nghd.: Ths Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 214 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10891, PD/TK 10891
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 7 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 2000 khu vực Bần Yên Nhân - Hưng Yên. / Lê Hồng Thắng; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 184 tr,. ; 30 cm. + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12655, PD/TK 12655
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 8 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Quang Trung Nam Đàn- Nghệ An. / Phạm Văn Hưng;Nghd.: Ths Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 183 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10897, PD/TK 10897
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 9 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Thạch Hà - Hà Tĩnh / Phạm Văn Sáu: Nghd.: Ths Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 195 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10922, PD/TK 10922
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Thống Nhất - Tĩnh Gia- Thanh Hóa / Lều Thị Linh; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 195 tr. ; 30 cm. + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10924, PD/TK 10924
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực Vân Đoài - Thanh Hóa. / Đào Anh Dũng; Nghd.: Ths Nguyễn Thị Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 168 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10926, PD/TK 10926
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 12 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2000 khu vực Yên Thái - Quảng Xương- Thanh Hóa / Trần Anh Đức; Nghd.: Nguyễn Bá Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 167 tr. ; 30 cm. + 18 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10923, PD/TK 10923
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 13 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2000 khu vực Thịnh Long-Hải Hậu-Nam Định / Trần Quốc Cường; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08506, Pd/Tk 08506
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 14 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1/50.000 khu vực từ mũi Kê Gà mũi Kỳ Vân ( mảnh IA -100 - 22) / Trần Quốc Bình; Nghd.: Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 133 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12656, PD/TK 12656
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 15 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1:5000 khu vực song Soi Ráp TP. Hồ Chí Minh mảnh bản đồ IA - 15 - 3d. / Nguyễn Quý Quyền; Nghd.: Ths Đỗ Hồng Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 90 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15789, PD/TK 15789
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 16 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ thành lập hải đồ bản đồ biển khu vực đảo Trà Cổ và lối vào của tán tỷ lệ 1:10.000 mảnh bản đồ IA - 25 - 01 / Nguyễn Mạnh Chiến; Nghd.: Lê Sỹ Xinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15785, PD/TK 15785
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 17 Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1/2000 khu vực Chí Linh-Hải Dương / Trịnh Khắc Kỳ; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 219 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07786, Pd/Tk 07786
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 18 Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1/2000 khu vực Ngọc Quế-Thái Bình / Đoàn Thế Lữ; Nghd.:Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 245 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07784, Pd/Tk 07784
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2.000 khu vực Xuân Khánh-Nghệ An / Phạm Trung Kiên; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 183tr. ; 30cm + 17BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07765, Pd/Tk 07765
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 20 Thiết kế kỹ thuật lưới khống chế địa hình phục vụ đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:2000 khu vực Phạm Xá-Hải Dương / Dương Anh Việt; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 21 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07787, Pd/Tk 07787
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 21 Thiết kế lưới khống chế mặt bằng và độ cao phục vụ đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2000 khu vực Cát Bi-Hải phòng / Nguyễn Mạnh Hùng; Nghd.: ThS. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 293 tr. ; 30 cm + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07785, Pd/Tk 07785
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế lưới khống chế mặt bằng và độ cao phục vụ đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1/2000 khu vực Quán Lào-Thanh Hoá / Nguyễn Văn Hợp; Nghd.: ThS. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 182tr. ; 30cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07788, Pd/Tk 07788
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 23 Thiết kế phương án kỹ thuật đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:2.000 khu vực Thái Nguyên / Phạm Thanh Tùng; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Thịnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - tr. ; 30cm + 0 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07764, Pd/Tk 07764
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tuyến cao tốc Bắc Giang - Lạng Sơn đoạn từ Km75 đến Km85 / Nguyễn Tất Hưng; Nghd.: Ths Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 123 tr. ; 30 cm + 21 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15981, PD/TK 15981
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 25 Thiết kế và tổ chức thi công đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1:1000 khu vực quốc lộ 12B - Ninh Bình. / Lưu Văn Phúc; Nghd.: Ths Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 162 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10896, PD/TK 10896
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 26 Trắc địa đại cương / Trần Văn Quảng . - H. : Xây dựng, 2001 . - 215tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02628, Pd/vv 02629, Pm/vv 02200-Pm/vv 02202
  • Chỉ số phân loại DDC: 526.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Trac-dia-dai-cuong_Tran-Van-Quang_2001.pdf
  • 1
    Tìm thấy 26 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :