Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Callculations of chemical equilibria examples and problems / A.S. Kazanskaya . - M. : Mir, 1978 . - 326 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00303
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 2 Chemical engineering theermodynamics : The study of energy, entropy and equilibrium / E. Baizhiser Richard . - American : KNxb, 1972 . - 696p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00318
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 3 Chemical thermodynamics / M.KH. Karapetyants . - M. : Mir, 1978 . - 690 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00317
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 4 Chemistry in premixed flames. Tập 5 / C.P. Fenimore . - London : KNxb, 1967 . - 219 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00230
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 5 Collisional activation in gases. Tập 3 / B. Stevens . - London : KNxb, 1966 . - 236 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00229
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 6 Constitution de la matière / M. Karapétiantz . - M. : Mir, 1978 . - 368 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00347
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 7 Coordination chemistry: experimental methods / K. Burger . - Budapest : Akadeniai Kiado, 1973 . - 372 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00321
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 8 Cours de chimie physique / V. Kirèev . - M. : Mir, 1968 . - 636 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00363, Pm/Lv 00364
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 9 Examples and problems in chemical thermodynamics / M.KH. Karapetyants . - M. : Mir, 1976 . - 304 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00295
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 10 Hoá lý. T. 1 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 300tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01766
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 11 Hoá lý. T. 2 / R.A. Alberty; Phạm Ngọc Thanh biên tập; Nguyễn Xuân Thắng dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 343tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01753
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 12 Hóa lý : Dùng cho sinh viên hoá các trường Đại học tổng hợp và sư phạm. T. 3, Động hoá học và xúc tác / Trần Văn Nhân . - H. : Giáo dục, 2004 . - 289tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HOAL3 0001-HOAL3 0054, Pd/vt 02565, Pd/vt 02566, Pm/vt 04673-Pm/vt 04675
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 13 Hóa lý. T. 1, Nhiệt động lực / Nguyễn Thạc Sửu . - H. : Giáo dục, 2004 . - 172tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HOAL1 0001-HOAL1 0054, Pd/vt 02561, Pd/vt 02562, Pm/vt 04667-Pm/vt 04669
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 14 Hóa lý. T. 2 / Nguyễn Thạc Sửu, Nguyễn Văn Tuế,Trần văn Nhân[c.b] . - H. : Giáo dục, 2004 . - 207tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HOAL2 0001-HOAL2 0054, Pd/vt 02563, Pd/vt 02564, Pm/vt 04670-Pm/vt 04672
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 15 Hóa lý. T. 4, Điện hoá học / Nguyễn Văn Tuế . - H. : Giáo dục, 2004 . - 199tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HOAL4 0001-HOAL4 0055, Pd/vt 02567, Pd/vt 02568, Pm/vt 04676-Pm/vt 04678
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 16 Physical chemistry an advanced treatise. Vol. 9 / Eyring Henry . - London : Academic press, 1970 . - 1089 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00301
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 17 Physical chemistry. Vol. 1/ Ya Gerasimov . - M. : Mir, 1974 . - 606 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00466
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 18 Physical chemistry. Vol. 2 / Ya Gerasimov . - M. : Mir, 1974 . - 627 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00467
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 19 The foundations of chemical kinetics / E.N. Yeremin . - M. : Mir, 1979 . - 423 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00304
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 20 The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 1 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 166 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00225
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 21 The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 2 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 261 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00226
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 22 The international encyclopedia of physical chemistry and chemical physics. Tập 4 / M. Robert . - London : KNxb, 1967 . - 341 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00227
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 23 Theoretical electrochemistry. / L.I. Antropov . - M. : Mir, 1977 . - 595 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00365, Pm/Lv 00366
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 24 Theory of elementary gas reaction rates / L. Bunker Don . - London : KNxb, 1965 . - 115 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00228
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :